Croatia U21 (Bóng đá, châu Âu). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Croatia U21
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
châu Âu
Croatia U21
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Pavlesic Anthony
19
0
0
0
0
0
0
1
Sajko Tin
21
0
0
0
0
0
0
12
Vukovic Ante
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Barisic Teo
20
0
0
0
0
0
0
5
Barzic Matia
21
0
0
0
0
0
0
18
Damjanic Viktor
19
0
0
0
0
0
0
22
Hrgovic Simun
21
0
0
0
0
0
0
16
Krivak Fabijan
20
0
0
0
0
0
0
Kruselj Filip
Chấn thương
20
0
0
0
0
0
0
3
Markanovic Filip
20
0
0
0
0
0
0
4
Matic Matej
21
0
0
0
0
0
0
3
Tikvic Antonio
Chấn thương đầu gối
21
0
0
0
0
0
0
19
Vuskovic Luka
18
0
0
0
0
0
0
4
Zebic Marco
18
0
0
0
0
0
0
15
Zivkovic Moreno
21
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Caic Vito
20
0
0
0
0
0
0
Dizdarevic Alen
21
0
0
0
0
0
0
Jagusic Adriano
20
0
0
0
0
0
0
19
Kavelj Ante
20
0
0
0
0
0
0
Knezovic Borna
20
0
0
0
0
0
0
17
Kulusic Lovre
18
0
0
0
0
0
0
Mikolcic Simun
21
0
0
0
0
0
0
13
Prekodravac Marin
20
0
0
0
0
0
0
Tunjic Luka
19
0
0
0
0
0
0
10
Vrbancic Luka
20
0
0
0
0
0
0
10
Zvonarek Lovro
20
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Antunovic Mate
21
0
0
0
0
0
0
11
Brajkovic Roko
20
0
0
0
0
0
0
21
Bukvic Domagoj
21
0
0
0
0
0
0
18
Durdov Bruno
17
0
0
0
0
0
0
18
Pesch Noah
20
0
0
0
0
0
0
11
Rukavina Gabriel
21
0
0
0
0
0
0
19
Soticek Marin
20
0
0
0
0
0
0
18
Topic Fran
21
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Olic Ivica
45