Cremonese (Bóng đá, Ý). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Cremonese
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ý
Cremonese
Sân vận động:
Stadio Giovanni Zini
(Cremona)
Sức chứa:
20 641
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie A
Coppa Italia
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Audero Emil
28
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Baschirotto Federico
28
2
180
1
0
0
0
15
Bianchetti Matteo
32
2
173
0
0
0
0
23
Ceccherini Federico
33
1
8
0
0
0
0
22
Floriani Romano
22
1
9
0
0
0
0
3
Pezzella Giuseppe
27
2
180
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Bondo Warren
21
2
102
0
0
1
0
18
Collocolo Michele
25
2
180
0
0
0
0
33
Grassi Alberto
30
2
80
0
0
2
0
32
Payero Martin
26
2
52
0
0
1
0
24
Terracciano Filippo
22
2
180
1
0
1
0
27
Vandeputte Jari
29
2
130
0
1
0
0
20
Vazquez Franco
36
1
74
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Bonazzoli Federico
Chấn thương cẳng chân
28
1
84
1
0
0
0
9
De Luca Manuel
27
2
16
1
0
0
0
77
Okereke David
28
2
82
0
0
0
0
99
Sanabria Antonio
29
2
108
0
1
1
0
7
Zerbin Alessio
26
2
172
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nicola Davide
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Audero Emil
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Baschirotto Federico
28
1
90
0
0
0
0
15
Bianchetti Matteo
32
1
90
0
0
0
0
22
Floriani Romano
22
1
18
0
0
0
0
3
Pezzella Giuseppe
27
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Bondo Warren
21
1
32
0
0
0
0
18
Collocolo Michele
25
1
90
0
0
0
0
33
Grassi Alberto
30
1
59
0
0
0
0
24
Terracciano Filippo
22
1
90
0
0
0
0
27
Vandeputte Jari
29
1
83
0
0
0
0
20
Vazquez Franco
36
1
32
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Bonazzoli Federico
Chấn thương cẳng chân
28
1
59
0
0
0
0
9
De Luca Manuel
27
1
59
0
0
0
0
11
Johnsen Dennis
Chấn thương đầu gối22.09.2025
27
1
8
0
0
0
0
77
Okereke David
28
1
32
0
0
0
0
7
Zerbin Alessio
26
1
73
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nicola Davide
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Audero Emil
28
3
270
0
0
0
0
22
Malovec Adrian
17
0
0
0
0
0
0
69
Nava Lapo
21
0
0
0
0
0
0
16
Silvestri Marco
34
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Barbieri Tommaso
Chấn thương cẳng chân
23
0
0
0
0
0
0
6
Baschirotto Federico
28
3
270
1
0
0
0
15
Bianchetti Matteo
32
3
263
0
0
0
0
23
Ceccherini Federico
33
1
8
0
0
0
0
15
Faye Mikayil
21
0
0
0
0
0
0
22
Floriani Romano
22
2
27
0
0
0
0
55
Folino Francesco
23
0
0
0
0
0
0
24
Pavesi Davide
17
0
0
0
0
0
0
3
Pezzella Giuseppe
27
3
270
0
1
0
0
3
Rocchetti Yuri
22
0
0
0
0
0
0
17
Sernicola Leonardo
28
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Bondo Warren
21
3
134
0
0
1
0
18
Collocolo Michele
25
3
270
0
0
0
0
33
Grassi Alberto
30
3
139
0
0
2
0
48
Lordkipanidze Dachi
20
0
0
0
0
0
0
32
Payero Martin
26
2
52
0
0
1
0
24
Terracciano Filippo
22
3
270
1
0
1
0
8
Valoti Mattia
32
0
0
0
0
0
0
27
Vandeputte Jari
29
3
213
0
1
0
0
20
Vazquez Franco
36
2
106
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Bonazzoli Federico
Chấn thương cẳng chân
28
2
143
1
0
0
0
9
De Luca Manuel
27
3
75
1
0
0
0
11
Johnsen Dennis
Chấn thương đầu gối22.09.2025
27
1
8
0
0
0
0
14
Moumbagna Faris
25
0
0
0
0
0
0
77
Okereke David
28
3
114
0
0
0
0
99
Sanabria Antonio
29
2
108
0
1
1
0
10
Vardy Jamie
38
0
0
0
0
0
0
7
Zerbin Alessio
26
3
245
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nicola Davide
52