CR Belouizdad (Bóng đá, Algeria). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của CR Belouizdad
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Algeria
CR Belouizdad
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Chaal Farid
31
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bekkour Abderrahmane
22
2
109
0
0
0
0
3
Benayada Houcine
33
2
180
0
0
0
0
29
Boukerchaoui Bilal
22
1
90
0
0
0
0
2
Keddad Chouaib
31
2
180
0
0
0
0
Khacef Naoufel
27
1
19
0
0
0
0
21
Laouafi Youssef
29
2
162
0
0
0
0
Ouassa Younes
26
1
72
0
0
1
0
25
Wasi Younis
?
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Benguit Abdelraouf
29
1
5
0
0
0
0
10
Cekici Endri
28
2
176
0
0
0
0
27
Kaassis Djaber
26
1
74
0
0
1
0
5
Kelaleche Abdelmalek
20
1
90
0
0
0
0
15
Selmi Housseyn
32
1
17
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Abbaci Islam
20
1
9
0
0
1
0
7
Belhocini Abdennour
29
2
172
1
0
0
0
22
Belkhir Mohamed
24
1
90
0
0
1
0
20
Ben Hammouda Mohamed
27
2
180
1
0
0
0
19
Xhixha Redon
27
1
90
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Chaal Farid
31
2
180
0
0
0
0
16
Mokhtar Anes
20
0
0
0
0
0
0
1
Zeghba Moustapha
34
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bekkour Abderrahmane
22
2
109
0
0
0
0
3
Benayada Houcine
33
2
180
0
0
0
0
48
Bendahmane Benahmed
19
0
0
0
0
0
0
14
Benkihoul Oussama
19
0
0
0
0
0
0
29
Boukerchaoui Bilal
22
1
90
0
0
0
0
2
Keddad Chouaib
31
2
180
0
0
0
0
Khacef Naoufel
27
1
19
0
0
0
0
21
Laouafi Youssef
29
2
162
0
0
0
0
Ouassa Younes
26
1
72
0
0
1
0
21
Ouassa Younes
26
0
0
0
0
0
0
25
Wasi Younis
?
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Benguit Abdelraouf
29
1
5
0
0
0
0
10
Cekici Endri
28
2
176
0
0
0
0
26
Doumbia Arafat
20
0
0
0
0
0
0
27
Kaassis Djaber
26
1
74
0
0
1
0
5
Kelaleche Abdelmalek
20
1
90
0
0
0
0
47
Loudani Moumen
20
0
0
0
0
0
0
23
Mbe Taghoun Jacques Amour
26
0
0
0
0
0
0
15
Selmi Housseyn
32
1
17
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Abbaci Islam
20
1
9
0
0
1
0
7
Belhocini Abdennour
29
2
172
1
0
0
0
22
Belkhir Mohamed
24
1
90
0
0
1
0
20
Ben Hammouda Mohamed
27
2
180
1
0
0
0
13
Boussouar Lofti
21
0
0
0
0
0
0
28
El Melali Farid
28
0
0
0
0
0
0
Konate Siriman
21
0
0
0
0
0
0
11
Meziane Bentahar Abderrahmane
31
0
0
0
0
0
0
19
Xhixha Redon
27
1
90
0
0
0
0