Concon National (Bóng đá, Chilê). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Concon National
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Chilê
Concon National
Sân vận động:
Atlético thành phố Concón
(Concón)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Segunda Division
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Cabrera Torres Franco Angelo
42
6
540
0
0
2
0
13
Pizarro Pedro
23
12
1002
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Andrade Moya Juan Pablo
36
11
719
1
0
3
0
4
Contreras Sebastian
21
2
17
0
0
1
0
18
Diaz Cristian Martin
25
4
208
0
0
0
1
19
Flores Patricio
23
4
174
0
0
0
0
26
Jopia Arias Claudio Andres
33
15
1292
0
0
6
0
27
Lopez Joaquin
26
4
124
0
0
2
0
3
Navarrete Matias
33
3
270
0
0
0
0
5
Torres Brian
26
3
270
1
0
2
0
12
Vargas Luciano
26
8
555
0
0
1
1
23
Vega Cristian
25
7
483
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Alvarez Bruno
23
7
266
1
0
1
0
21
Davis Giovanni
25
13
664
0
0
0
1
15
Garate Rojas Piero Alejandro
33
11
407
0
0
3
1
5
Liuzzi Bruno
25
6
410
0
0
0
0
8
Llanos Joaquin
25
15
524
0
0
2
0
19
Luco Esteban
20
6
348
1
0
1
0
16
Polizotto Martin
22
2
28
0
0
0
0
14
Quiroz Fernando
26
3
73
0
0
2
1
10
Ragusa Franco
32
17
1288
3
0
1
0
2
Rivera Benjamin
25
15
1304
0
0
3
0
24
Saavedra Marcos
19
5
113
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Albanez Alejandro
20
4
103
0
0
1
0
17
Araya Kevin
25
17
1398
0
0
3
0
22
Gattas Bertoni Rodrigo
33
16
1326
10
0
2
0
7
Leiton Camilo
23
5
54
1
0
0
0
16
Ubilla Sebastian
35
6
251
1
0
1
0
9
Vera Vicente
21
16
1062
3
0
6
0
20
Wassenne Mitchell
24
16
1091
2
0
2
0
11
Zuniga Rene
25
12
424
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Salazar Cristian
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Cabrera Torres Franco Angelo
42
6
540
0
0
2
0
13
Pizarro Pedro
23
12
1002
0
0
1
0
1
Salcedo Marcelo
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Andrade Moya Juan Pablo
36
11
719
1
0
3
0
4
Contreras Sebastian
21
2
17
0
0
1
0
18
Diaz Cristian Martin
25
4
208
0
0
0
1
19
Flores Patricio
23
4
174
0
0
0
0
26
Jopia Arias Claudio Andres
33
15
1292
0
0
6
0
27
Lopez Joaquin
26
4
124
0
0
2
0
3
Navarrete Matias
33
3
270
0
0
0
0
5
Torres Brian
26
3
270
1
0
2
0
12
Vargas Luciano
26
8
555
0
0
1
1
23
Vega Cristian
25
7
483
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Alvarez Bruno
23
7
266
1
0
1
0
21
Davis Giovanni
25
13
664
0
0
0
1
15
Garate Rojas Piero Alejandro
33
11
407
0
0
3
1
5
Liuzzi Bruno
25
6
410
0
0
0
0
8
Llanos Joaquin
25
15
524
0
0
2
0
19
Luco Esteban
20
6
348
1
0
1
0
16
Polizotto Martin
22
2
28
0
0
0
0
14
Quiroz Fernando
26
3
73
0
0
2
1
10
Ragusa Franco
32
17
1288
3
0
1
0
2
Rivera Benjamin
25
15
1304
0
0
3
0
24
Saavedra Marcos
19
5
113
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Albanez Alejandro
20
4
103
0
0
1
0
17
Araya Kevin
25
17
1398
0
0
3
0
22
Gattas Bertoni Rodrigo
33
16
1326
10
0
2
0
7
Leiton Camilo
23
5
54
1
0
0
0
16
Ubilla Sebastian
35
6
251
1
0
1
0
9
Vera Vicente
21
16
1062
3
0
6
0
20
Wassenne Mitchell
24
16
1091
2
0
2
0
11
Zuniga Rene
25
12
424
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Salazar Cristian
35