Colorado Rapids 2 (Bóng đá, Mỹ). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Colorado Rapids 2
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Mỹ
Colorado Rapids 2
Sân vận động:
CIBER Field
(Denver)
Sức chứa:
2 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
MLS Next Pro
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
51
Campagnolo Zackory
18
13
1081
0
0
1
0
41
Defreitas-Hansen Nicholas
24
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
56
Chan Tack Jaden
17
9
448
0
0
3
0
67
Erickson Andre
17
4
187
0
0
1
0
53
Flores Steve
21
21
1606
0
4
5
0
54
Garcia Daniel
21
1
90
0
0
1
0
37
Harper Charlie
22
16
1204
0
0
4
1
36
Rosa Anderson
23
21
1290
0
2
1
0
48
Senanou Matthew
22
17
1184
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Amadou Daouda
22
21
1567
2
2
6
0
18
Bassett Sam
22
9
643
2
4
1
0
44
Belluz Joshua
24
14
1066
0
0
5
0
35
Cameron James
20
16
772
3
0
6
0
42
Copeland Josh
20
18
774
1
1
2
0
15
Fadal Ali
Chấn thương đầu gối
21
4
166
0
1
0
0
49
Garcia Rodriguez Antony Ivan
20
15
970
2
5
2
1
57
Garcia Rogelio
17
15
613
1
4
2
0
21
Ku-DiPietro Theodore
23
2
107
0
0
0
0
38
Pinto Malik
23
24
1703
4
5
4
0
54
Rinaldi Vincent
18
11
765
0
0
2
0
55
Simpson Maxwell
18
2
21
0
0
0
0
80
Strellnauer Noah
18
21
1094
0
2
2
0
58
Strohmeyer Landon
17
4
35
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Diop Mamadou
18
23
1329
12
3
5
0
13
Frederick Wayne
21
4
203
0
0
0
0
16
Harris Alex
20
12
853
4
3
1
0
84
Venegas Peter
?
2
24
0
0
0
0
47
Wathuta Sydney
21
14
943
6
2
1
0
77
Yapi-Yapo Darren
20
2
92
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bushey Erik
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Ambriz Diego
?
0
0
0
0
0
0
51
Campagnolo Zackory
18
13
1081
0
0
1
0
41
Defreitas-Hansen Nicholas
24
3
270
0
0
0
0
61
Medina Leonardo
18
0
0
0
0
0
0
71
Starks Kendall
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
56
Chan Tack Jaden
17
9
448
0
0
3
0
67
Erickson Andre
17
4
187
0
0
1
0
53
Flores Steve
21
21
1606
0
4
5
0
54
Garcia Daniel
21
1
90
0
0
1
0
37
Harper Charlie
22
16
1204
0
0
4
1
36
Rosa Anderson
23
21
1290
0
2
1
0
48
Senanou Matthew
22
17
1184
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Amadou Daouda
22
21
1567
2
2
6
0
18
Bassett Sam
22
9
643
2
4
1
0
44
Belluz Joshua
24
14
1066
0
0
5
0
35
Cameron James
20
16
772
3
0
6
0
42
Copeland Josh
20
18
774
1
1
2
0
15
Fadal Ali
Chấn thương đầu gối
21
4
166
0
1
0
0
49
Garcia Rodriguez Antony Ivan
20
15
970
2
5
2
1
57
Garcia Rogelio
17
15
613
1
4
2
0
59
Gilmore Grant
17
0
0
0
0
0
0
21
Ku-DiPietro Theodore
23
2
107
0
0
0
0
38
Pinto Malik
23
24
1703
4
5
4
0
54
Rinaldi Vincent
18
11
765
0
0
2
0
55
Simpson Maxwell
18
2
21
0
0
0
0
80
Strellnauer Noah
18
21
1094
0
2
2
0
58
Strohmeyer Landon
17
4
35
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Diop Mamadou
18
23
1329
12
3
5
0
13
Frederick Wayne
21
4
203
0
0
0
0
16
Harris Alex
20
12
853
4
3
1
0
84
Venegas Peter
?
2
24
0
0
0
0
47
Wathuta Sydney
21
14
943
6
2
1
0
77
Yapi-Yapo Darren
20
2
92
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bushey Erik
?