Clyde (Bóng đá, Scotland). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Clyde
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Scotland
Clyde
Sân vận động:
New Douglas Park
(Hamilton)
Sức chứa:
6 018
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League Two
League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Hogarth Jay
22
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Campbell Sam
21
3
270
0
0
1
0
15
Dunachie Logan
21
4
286
0
0
1
0
5
Howie Craig
29
4
360
0
0
1
0
23
Hynes Darren
26
2
86
0
0
0
0
3
Robson Thomas
29
5
450
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Cuddihy Barry
28
4
200
0
0
1
0
22
Fleming Kyle
23
2
30
0
0
0
0
8
Leitch Robbie
27
4
55
0
0
1
0
20
Lyon Darren
30
4
232
0
0
2
0
2
Lyon Ross
27
2
167
0
0
0
0
27
Murdoch Andrew
30
5
450
0
0
0
0
17
Niang Mouhamed
25
5
381
0
0
1
0
11
Redfern Marley
22
4
316
1
1
1
0
7
Scullion Liam
23
1
86
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Connell Kyle
23
5
207
0
0
1
0
10
Hilton James
27
5
422
1
1
0
0
24
Sutherland Taylor
19
5
321
1
0
0
0
9
Williamson Scott
24
5
200
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Hogarth Jay
22
1
90
0
0
0
0
1
Kinnear Brian
24
2
161
0
0
0
0
1
McQuarrie Colbi
18
1
20
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Campbell Sam
21
3
189
0
0
0
0
15
Dunachie Logan
21
3
270
1
0
0
0
5
Howie Craig
29
3
248
1
0
0
0
23
Hynes Darren
26
3
190
0
0
1
0
3
Robson Thomas
29
4
360
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Cuddihy Barry
28
3
113
0
0
2
0
22
Fleming Kyle
23
4
103
0
0
0
0
8
Leitch Robbie
27
3
203
0
0
0
0
20
Lyon Darren
30
3
236
0
0
1
0
2
Lyon Ross
27
3
162
0
0
1
0
27
Murdoch Andrew
30
3
225
0
0
0
0
17
Niang Mouhamed
25
2
96
0
0
1
0
11
Redfern Marley
22
4
306
0
1
1
0
7
Scullion Liam
23
4
261
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Connell Kyle
23
3
87
0
0
1
0
10
Hilton James
27
4
252
1
0
0
0
18
Nevans Shay
19
3
57
0
0
0
0
9
Williamson Scott
24
4
261
0
1
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Hogarth Jay
22
6
540
0
0
0
0
1
Kinnear Brian
24
2
161
0
0
0
0
1
McQuarrie Colbi
18
1
20
0
0
0
0
12
Pazikas Jacob
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Campbell Sam
21
6
459
0
0
1
0
15
Dunachie Logan
21
7
556
1
0
1
0
5
Howie Craig
29
7
608
1
0
1
0
23
Hynes Darren
26
5
276
0
0
1
0
3
Robson Thomas
29
9
810
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bradley Jamie
19
0
0
0
0
0
0
6
Cuddihy Barry
28
7
313
0
0
3
0
22
Fleming Kyle
23
6
133
0
0
0
0
8
Leitch Robbie
27
7
258
0
0
1
0
20
Lyon Darren
30
7
468
0
0
3
0
2
Lyon Ross
27
5
329
0
0
1
0
27
Murdoch Andrew
30
8
675
0
0
0
0
17
Niang Mouhamed
25
7
477
0
0
2
0
11
Redfern Marley
22
8
622
1
2
2
0
7
Scullion Liam
23
5
347
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Connell Kyle
23
8
294
0
0
2
0
10
Hilton James
27
9
674
2
1
0
0
18
Nevans Shay
19
3
57
0
0
0
0
24
Sutherland Taylor
19
5
321
1
0
0
0
9
Williamson Scott
24
9
461
0
1
0
0