Club A. Guemes (Bóng đá, Argentina). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Club A. Guemes
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Argentina
Club A. Guemes
Sân vận động:
Estadio Arturo Jiya Miranda
(Santiago del Estero)
Sức chứa:
2 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Nacional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Acosta Miguel
23
9
810
0
0
1
0
1
Leguiza Mauro
32
8
720
0
0
2
0
12
Pezzini Nahuel
28
13
1170
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bettini Mariano
29
19
1349
0
0
3
0
13
Gauna Julian
30
11
603
1
0
0
0
6
Gonzalez Fernando
36
26
2003
0
0
2
0
5
Griffa Emiliano
26
25
1977
1
0
6
0
2
Juarez Walter
26
28
2520
0
0
9
0
3
Kruger Jeremias
24
9
728
0
0
1
0
3
Lopez Federico
36
15
1056
0
0
0
0
2
Machuca Brian
30
7
427
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Arevalos Nestor
25
13
614
2
0
3
0
8
Chiozza Lucas
23
13
582
0
0
0
0
8
Federico Tomas
27
24
1429
2
0
5
0
17
Fissore Matias
34
8
313
0
0
0
0
10
Gerez Milton
27
28
1681
0
0
3
0
7
Juarez Nicolas
29
9
464
0
0
1
0
20
Martinez Tomas
23
5
94
0
0
0
0
13
Monserrat Nicolas
28
28
2406
6
0
4
0
18
Oyola Axel Ivan
29
11
644
0
0
0
0
15
Papa Palleiro Gonzalo Sebastian
36
14
573
0
0
3
0
16
Veliz David
25
24
1370
1
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Albertengo Mauro
35
29
2088
3
0
2
0
19
Alvarez Maximilliano
28
26
1155
3
0
3
0
20
Lesman German
34
11
380
1
0
1
0
9
Palacios Pablo
37
27
1347
3
0
3
0
18
Rojas Tomas
28
1
23
0
0
0
0
17
Sala Santiago Gabriel
23
11
538
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Martel Pablo
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Acosta Miguel
23
9
810
0
0
1
0
1
Leguiza Mauro
32
8
720
0
0
2
0
12
Pezzini Nahuel
28
13
1170
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bettini Mariano
29
19
1349
0
0
3
0
13
Escudero Matias
36
0
0
0
0
0
0
14
Galvan Lucas
22
0
0
0
0
0
0
13
Gauna Julian
30
11
603
1
0
0
0
6
Gonzalez Fernando
36
26
2003
0
0
2
0
5
Griffa Emiliano
26
25
1977
1
0
6
0
2
Juarez Walter
26
28
2520
0
0
9
0
3
Kruger Jeremias
24
9
728
0
0
1
0
3
Lopez Federico
36
15
1056
0
0
0
0
2
Machuca Brian
30
7
427
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Arevalos Nestor
25
13
614
2
0
3
0
8
Chiozza Lucas
23
13
582
0
0
0
0
8
Federico Tomas
27
24
1429
2
0
5
0
17
Fissore Matias
34
8
313
0
0
0
0
10
Gerez Milton
27
28
1681
0
0
3
0
7
Juarez Nicolas
29
9
464
0
0
1
0
20
Martinez Tomas
23
5
94
0
0
0
0
13
Monserrat Nicolas
28
28
2406
6
0
4
0
18
Oyola Axel Ivan
29
11
644
0
0
0
0
15
Papa Palleiro Gonzalo Sebastian
36
14
573
0
0
3
0
16
Veliz David
25
24
1370
1
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Albertengo Mauro
35
29
2088
3
0
2
0
19
Alvarez Maximilliano
28
26
1155
3
0
3
0
20
Lesman German
34
11
380
1
0
1
0
9
Palacios Pablo
37
27
1347
3
0
3
0
18
Rojas Tomas
28
1
23
0
0
0
0
17
Sala Santiago Gabriel
23
11
538
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Martel Pablo
39