Cipolletti (Bóng đá, Argentina). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Cipolletti
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Argentina
Cipolletti
Sân vận động:
Sân vận động Xi măng La Visera
(Cipolletti)
Sức chứa:
11 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Torneo Federal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Crespo Roberto Facundo
34
24
2160
0
0
4
0
12
Veron Alex
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Cabezas Luis
29
3
170
0
0
1
0
6
Garcia Benjamin
20
3
109
0
0
0
0
3
Garcia Nehuen Tomas
24
17
1257
0
0
4
0
2
Langa Jeremias
19
21
1657
0
0
6
0
6
Marin Yair
35
22
1952
1
0
5
0
9
Paez Tomas
24
1
90
0
0
0
0
4
Piro Yago
30
5
450
0
0
0
0
5
Stancato Agustin
26
24
2160
0
0
4
0
4
Trejo Nicolas
29
23
1988
1
0
8
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Almiron Andres
27
23
1740
6
0
2
0
16
Dominguez Mario
21
17
392
1
0
0
0
17
Gomez Cesar
35
6
191
0
0
0
0
11
Lucero Gonzalo
31
23
1704
5
0
1
1
3
Mbombaj Gustavo
Chấn thương
34
14
1002
2
0
2
0
10
Mellado Lucas
34
23
1762
1
0
8
0
9
Paez Lucas
24
22
1252
2
0
3
0
17
Ranquehue Sergio
20
12
280
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Acevedo Federico
21
1
38
0
0
1
0
20
Dichiara Ricardo
28
7
442
0
0
2
1
7
Ibarra Cristian
33
24
1854
11
0
1
0
15
Jara Santiago
28
16
487
3
0
1
0
16
Marcos Inaki
22
2
21
0
0
0
0
9
Parodi Esteban Nicolas
31
12
637
0
0
1
1
18
Vallejos Enzo
26
11
235
0
0
1
0
10
Vella Leandro
28
8
508
2
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Crespo Roberto Facundo
34
24
2160
0
0
4
0
12
Traiman Carlos
34
0
0
0
0
0
0
12
Veron Alex
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Cabezas Luis
29
3
170
0
0
1
0
6
Garcia Benjamin
20
3
109
0
0
0
0
3
Garcia Nehuen Tomas
24
17
1257
0
0
4
0
2
Langa Jeremias
19
21
1657
0
0
6
0
6
Marin Yair
35
22
1952
1
0
5
0
9
Paez Tomas
24
1
90
0
0
0
0
4
Piro Yago
30
5
450
0
0
0
0
5
Stancato Agustin
26
24
2160
0
0
4
0
4
Trejo Nicolas
29
23
1988
1
0
8
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Almiron Andres
27
23
1740
6
0
2
0
16
Dominguez Mario
21
17
392
1
0
0
0
15
Ferreyra Conrado
22
0
0
0
0
0
0
17
Gomez Cesar
35
6
191
0
0
0
0
11
Lucero Gonzalo
31
23
1704
5
0
1
1
3
Mbombaj Gustavo
Chấn thương
34
14
1002
2
0
2
0
10
Mellado Lucas
34
23
1762
1
0
8
0
9
Paez Lucas
24
22
1252
2
0
3
0
17
Ranquehue Sergio
20
12
280
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Acevedo Federico
21
1
38
0
0
1
0
20
Dichiara Ricardo
28
7
442
0
0
2
1
7
Ibarra Cristian
33
24
1854
11
0
1
0
15
Jara Santiago
28
16
487
3
0
1
0
16
Marcos Inaki
22
2
21
0
0
0
0
9
Parodi Esteban Nicolas
31
12
637
0
0
1
1
18
Vallejos Enzo
26
11
235
0
0
1
0
10
Vella Leandro
28
8
508
2
0
1
0