Chongqing Tonglianglong (Bóng đá, Trung Quốc). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Chongqing Tonglianglong
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Trung Quốc
Chongqing Tonglianglong
Sân vận động:
Sân vận động Tongliang Long
(Chongqing)
Sức chứa:
15 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Jia League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Wu Zitong
18
9
810
0
0
0
0
1
Yao Haoyang
18
12
1080
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
He Xiaoqiang
23
21
1734
2
4
2
0
38
Ruan Qilong
24
20
1560
3
0
3
0
4
Sadauskas Rimvydas
29
21
1890
1
0
3
0
13
Wang Jie
19
1
8
0
0
0
0
2
Wang Wenxuan
25
19
1710
0
0
5
0
3
Zhang Yingkai
21
18
972
1
1
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Cheng Yetong
25
3
86
0
1
0
0
14
Huang Xiyang
40
12
496
0
3
0
0
5
Huang Xuheng
23
9
529
0
0
0
0
24
Liu Mingshi
21
15
900
1
2
0
0
22
Ma Yujun
22
6
146
0
0
0
0
20
Osmanjan Abduhelil
22
3
72
0
0
1
0
21
Song Pan
21
8
163
0
0
0
0
18
Tian Xiangyu
Chấn thương
24
9
412
1
2
0
0
16
Zhang Zhixiong
18
16
1226
5
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bai Yutao
18
17
565
0
0
2
0
40
Carrillo Jose
31
21
1316
9
1
3
0
9
Leonardo
32
13
1040
0
6
0
0
8
Li Zhenquan
21
20
1677
2
2
3
0
17
Ng Yu Hei
19
4
83
0
0
0
0
27
Wu Yongqiang
19
19
680
2
2
3
0
7
Xiang Yuwang
21
20
1720
14
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Suay Salva
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Wu Zitong
18
9
810
0
0
0
0
1
Yao Haoyang
18
12
1080
0
0
2
0
23
Zhang Haixuan
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
He Xiaoqiang
23
21
1734
2
4
2
0
38
Ruan Qilong
24
20
1560
3
0
3
0
4
Sadauskas Rimvydas
29
21
1890
1
0
3
0
15
Tong Zhicheng
22
0
0
0
0
0
0
13
Wang Jie
19
1
8
0
0
0
0
2
Wang Wenxuan
25
19
1710
0
0
5
0
3
Zhang Yingkai
21
18
972
1
1
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Cheng Yetong
25
3
86
0
1
0
0
14
Huang Xiyang
40
12
496
0
3
0
0
5
Huang Xuheng
23
9
529
0
0
0
0
24
Liu Mingshi
21
15
900
1
2
0
0
22
Ma Yujun
22
6
146
0
0
0
0
20
Osmanjan Abduhelil
22
3
72
0
0
1
0
21
Song Pan
21
8
163
0
0
0
0
18
Tian Xiangyu
Chấn thương
24
9
412
1
2
0
0
16
Zhang Zhixiong
18
16
1226
5
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bai Yutao
18
17
565
0
0
2
0
40
Carrillo Jose
31
21
1316
9
1
3
0
9
Leonardo
32
13
1040
0
6
0
0
8
Li Zhenquan
21
20
1677
2
2
3
0
17
Ng Yu Hei
19
4
83
0
0
0
0
27
Wu Yongqiang
19
19
680
2
2
3
0
7
Xiang Yuwang
21
20
1720
14
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Suay Salva
45