Chicago Fire II (Bóng đá, Mỹ). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Chicago Fire II
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Mỹ
Chicago Fire II
Sân vận động:
SeatGeek Stadium
(Bridgeview)
Sức chứa:
20 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
MLS Next Pro
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Dowd Bryan
23
4
360
0
0
0
0
50
Kapciak Aleksander
18
1
1
0
0
0
0
70
Los Patrick
18
15
1350
0
0
0
0
90
Molenda David
16
3
270
0
0
0
0
80
Stechnij Patryk
18
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
46
Calle Juan
19
9
534
0
0
1
0
38
Cupps Christopher
17
6
496
0
0
0
0
41
Diouf Jean
22
21
1749
5
0
0
0
77
Gasper Chase
29
5
321
1
0
1
0
54
Kanyane Geni
?
12
472
0
0
0
0
4
Konincks Diego
24
19
1620
1
3
0
0
66
Nagle Charles
16
18
1445
1
1
2
0
43
Oyegunle Oluwaseun
22
10
335
1
0
1
0
52
Pfrommer Jouse
17
8
432
0
0
1
0
65
Pineda Oscar
17
1
1
0
0
0
0
36
Reynolds Justin
21
14
1129
2
2
4
0
56
Richards Bryce
18
10
140
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
62
Berg Hugo
16
2
180
0
0
0
0
27
Borso Dylan
19
19
1248
2
1
1
0
51
Cassano Claudio
22
21
1757
10
10
1
0
48
Fleming Richard
21
20
1684
8
3
2
0
64
Herrera Emir
17
5
135
0
0
0
0
49
Montiel Jhonier
18
14
296
1
1
1
0
61
Norkett Charlie
18
1
13
0
0
0
0
45
Osorio Harold
22
12
758
3
5
4
1
53
Soudan Peter
18
16
1215
1
3
1
1
37
Turdean Robert
15
1
46
0
0
0
0
47
Williams Samuel
20
11
842
0
2
2
0
46
Zapata Calle Juan
19
6
145
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
68
Hlyut Vitaliy
17
19
1292
0
4
1
0
57
Hyte Darris
16
1
4
0
0
0
0
55
Nigg Damian
20
1
45
0
0
0
0
44
Shokalook Jason
22
18
1213
12
3
1
0
71
Tchetchao David
21
9
195
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Matkovich Mike
62
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Dowd Bryan
23
4
360
0
0
0
0
50
Kapciak Aleksander
18
1
1
0
0
0
0
70
Los Patrick
18
15
1350
0
0
0
0
90
Molenda David
16
3
270
0
0
0
0
60
Nemo Jason
15
0
0
0
0
0
0
81
Peterson Lukas
?
0
0
0
0
0
0
80
Stechnij Patryk
18
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
46
Calle Juan
19
9
534
0
0
1
0
38
Cupps Christopher
17
6
496
0
0
0
0
41
Diouf Jean
22
21
1749
5
0
0
0
77
Gasper Chase
29
5
321
1
0
1
0
54
Kanyane Geni
?
12
472
0
0
0
0
4
Konincks Diego
24
19
1620
1
3
0
0
66
Nagle Charles
16
18
1445
1
1
2
0
43
Oyegunle Oluwaseun
22
10
335
1
0
1
0
52
Pfrommer Jouse
17
8
432
0
0
1
0
65
Pineda Oscar
17
1
1
0
0
0
0
36
Reynolds Justin
21
14
1129
2
2
4
0
56
Richards Bryce
18
10
140
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
62
Berg Hugo
16
2
180
0
0
0
0
27
Borso Dylan
19
19
1248
2
1
1
0
51
Cassano Claudio
22
21
1757
10
10
1
0
48
Fleming Richard
21
20
1684
8
3
2
0
67
Granda Giovanni
18
0
0
0
0
0
0
64
Herrera Emir
17
5
135
0
0
0
0
49
Montiel Jhonier
18
14
296
1
1
1
0
61
Norkett Charlie
18
1
13
0
0
0
0
45
Osorio Harold
22
12
758
3
5
4
1
53
Soudan Peter
18
16
1215
1
3
1
1
37
Turdean Robert
15
1
46
0
0
0
0
47
Williams Samuel
20
11
842
0
2
2
0
46
Zapata Calle Juan
19
6
145
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
68
Hlyut Vitaliy
17
19
1292
0
4
1
0
57
Hyte Darris
16
1
4
0
0
0
0
55
Nigg Damian
20
1
45
0
0
0
0
44
Shokalook Jason
22
18
1213
12
3
1
0
71
Tchetchao David
21
9
195
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Matkovich Mike
62