Chelyabinsk (Bóng đá, Nga). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Chelyabinsk
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Nga
Chelyabinsk
Sân vận động:
Sân vận động trung tâm
(Chelyabinsk)
Sức chứa:
10 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
FNL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
93
Tuseev Ilya
23
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Gapechkin Aleksandr
23
8
479
0
0
0
0
5
Gatin Bulat
21
1
73
0
0
0
0
66
Gudkov Yan
23
8
720
0
0
1
0
27
Kochiev Khetag
25
8
720
2
0
1
0
14
Palkin Vasily
21
6
153
0
0
1
0
2
Zhirov Aleksandr
34
8
720
2
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Emelyanov Danila
25
2
110
1
0
0
0
18
Kertanov Konstantin
30
8
671
0
0
1
0
19
Komissarov Timofey
19
6
274
1
0
0
0
17
N'Diaye Baba
18
2
79
0
0
0
0
77
Samoilov Denis
26
8
682
0
0
1
0
29
Urvantsev Matvey
20
6
220
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Eza Wilfried Kwassi
28
8
540
2
0
0
0
10
Gadzhimuradov Ramazan
27
8
661
3
0
2
0
70
Levin Garrik
22
8
569
1
0
1
0
11
Nosov Alexander
30
7
141
0
0
0
0
15
Pushkarev Denis
20
6
154
0
0
0
0
75
Zhamaletdinov Timur
28
5
267
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pilipchuk Roman
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
72
Novikov Oleg
33
0
0
0
0
0
0
93
Tuseev Ilya
23
8
720
0
0
0
0
1
Zadiraka Vladimir
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Gapechkin Aleksandr
23
8
479
0
0
0
0
5
Gatin Bulat
21
1
73
0
0
0
0
66
Gudkov Yan
23
8
720
0
0
1
0
27
Kochiev Khetag
25
8
720
2
0
1
0
63
Nikitenkov Aleksei
24
0
0
0
0
0
0
14
Palkin Vasily
21
6
153
0
0
1
0
2
Zhirov Aleksandr
34
8
720
2
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Emelyanov Danila
25
2
110
1
0
0
0
47
Glukhov Elizar
19
0
0
0
0
0
0
18
Kertanov Konstantin
30
8
671
0
0
1
0
19
Komissarov Timofey
19
6
274
1
0
0
0
37
Kosyanchuk Roman
31
0
0
0
0
0
0
7
Malyarov Nikita
35
0
0
0
0
0
0
17
N'Diaye Baba
18
2
79
0
0
0
0
46
Pershin Nikita
23
0
0
0
0
0
0
77
Samoilov Denis
26
8
682
0
0
1
0
74
Stanislavchuk Efim
21
0
0
0
0
0
0
13
Tushin Artem
22
0
0
0
0
0
0
29
Urvantsev Matvey
20
6
220
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Eza Wilfried Kwassi
28
8
540
2
0
0
0
10
Gadzhimuradov Ramazan
27
8
661
3
0
2
0
70
Levin Garrik
22
8
569
1
0
1
0
11
Nosov Alexander
30
7
141
0
0
0
0
15
Pushkarev Denis
20
6
154
0
0
0
0
75
Zhamaletdinov Timur
28
5
267
0
0
0
0
9
Zyryanov Nikita
32
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pilipchuk Roman
58