Maxime Chazal (Tennis, Pháp). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Maxime Chazal

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Maxime Chazal
ATP: 472.
Tuổi:
Loading...

Lịch sử trận đấu

Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2024
472
1
10 : 9
0 : 3
10 : 6
-
2023
398
0
41 : 29
10 : 10
31 : 19
-
2022
571
0
35 : 27
3 : 2
32 : 25
-
2021
594
0
9 : 6
0 : 1
9 : 5
-
2020
407
0
0 : 1
0 : 1
-
-
2019
380
1
14 : 12
1 : 2
13 : 10
-
2018
0
11 : 10
-
11 : 10
-
2017
460
0
17 : 14
0 : 1
17 : 13
-
2016
348
1
29 : 25
0 : 3
29 : 22
-
2015
255
2
26 : 14
0 : 2
26 : 12
-
2014
510
0
16 : 17
3 : 4
13 : 13
-
2013
448
2
28 : 17
2 : 5
26 : 12
-
2012
1274
0
2 : 7
0 : 2
2 : 5
-
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2024
714
0
3 : 5
2 : 3
1 : 2
-
2023
1105
0
4 : 5
1 : 3
3 : 2
-
2022
1313
0
6 : 4
3 : 1
3 : 3
-
2021
864
1
4 : 1
0 : 1
4 : 0
-
2020
956
0
0 : 0
0 : 0
-
-
2019
680
0
1 : 2
1 : 1
0 : 1
-
2017
461
0
1 : 2
1 : 1
0 : 1
-
2016
860
0
1 : 6
0 : 1
1 : 5
-
2015
658
0
0 : 3
-
0 : 3
-
2014
1471
0
0 : 4
0 : 3
0 : 1
-
2013
0
0 : 2
0 : 2
-
-
2012
1277
0
2 : 1
-
2 : 1
-

Các giải đấu đã vô địch

Giải đấu
Mặt sân
Tiền thưởng giải đấu
2024
Đất nện
$15,000
2019
Đất nện
$25,000
2016
Đất nện
$25,000
2015
Đất nện
$10,000
Đất nện
$10,000
2013
Đất nện
$10,000