Charlton Nữ (Bóng đá, Anh). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Charlton Nữ
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Anh
Charlton Nữ
Sân vận động:
The Valley
(London)
Sức chứa:
27 111
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
WSL 2
FA Cup Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Whitehouse Sophie
28
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Fitzgerald Lucky
24
1
29
0
0
0
0
5
N'Dow Elisha
28
1
90
0
0
0
0
3
Newsham Charlotte
25
1
90
0
0
0
0
6
Pearse Gracie
22
1
1
0
0
0
0
17
Skeels Kiera
23
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bradley Katie
23
1
89
0
1
2
1
24
Flannery Keira
19
1
45
0
0
0
0
12
Hutton Jodie
24
1
90
0
0
0
0
4
Ross Mia
22
1
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bissell Emma
23
1
62
1
0
0
0
2
Mason Ellie
Chấn thương
29
1
90
0
0
0
0
20
McAteer Mary
21
1
45
0
0
0
0
16
Muya Karin
30
1
46
0
0
0
0
22
Thestrup Amalie
30
1
62
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hills Karen
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Simon Jessica Sarah
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
N'Dow Elisha
28
1
90
0
0
0
0
3
Newsham Charlotte
25
1
90
0
0
0
0
20
O'Rourke Sophie
26
1
29
0
0
1
0
6
Pearse Gracie
22
2
90
1
0
0
0
17
Skeels Kiera
23
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bradley Katie
23
1
90
0
0
0
0
12
Hutton Jodie
24
1
62
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Barton Kayleigh
37
2
63
1
0
0
0
16
Muya Karin
30
1
76
0
0
0
0
18
Siber Gloria
21
1
15
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hills Karen
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Pedersen Anna
23
0
0
0
0
0
0
1
Simon Jessica Sarah
24
1
90
0
0
0
0
1
Whitehouse Sophie
28
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Fitzgerald Lucky
24
1
29
0
0
0
0
23
Lobato Lucia
24
0
0
0
0
0
0
5
N'Dow Elisha
28
2
180
0
0
0
0
3
Newsham Charlotte
25
2
180
0
0
0
0
20
O'Rourke Sophie
26
1
29
0
0
1
0
6
Pearse Gracie
22
3
91
1
0
0
0
17
Skeels Kiera
23
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bradley Katie
23
2
179
0
1
2
1
24
Flannery Keira
19
1
45
0
0
0
0
12
Hutton Jodie
24
2
152
0
0
0
0
4
Ross Mia
22
1
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Barratt Zoe
22
0
0
0
0
0
0
15
Barton Kayleigh
37
2
63
1
0
0
0
9
Bissell Emma
23
1
62
1
0
0
0
30
Godden Katie
?
0
0
0
0
0
0
2
Mason Ellie
Chấn thương
29
1
90
0
0
0
0
20
McAteer Mary
21
1
45
0
0
0
0
16
Muya Karin
30
2
122
0
0
0
0
18
Siber Gloria
21
1
15
0
0
0
0
23
Stables Fran
22
0
0
0
0
0
0
22
Thestrup Amalie
30
1
62
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hills Karen
?