Changchun Yatai (Bóng đá, Trung Quốc). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Changchun Yatai
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Trung Quốc
Changchun Yatai
Sân vận động:
Development Area Stadium
(Changchun)
Sức chứa:
25 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Wang Zhifeng
28
3
187
0
0
2
0
23
Wu Yake
34
21
1884
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
He Yiran
20
17
1130
0
1
2
0
5
Li Shenyuan
27
15
952
0
1
3
0
4
Rosic Lazar
32
21
1845
0
0
5
0
30
Sun Qinhan
25
4
102
0
0
0
0
31
Sunzu Stoppila
36
22
1828
0
0
4
0
3
Wang Yaopeng
30
3
181
0
0
0
0
15
Xu Haofeng
26
16
1317
0
0
5
0
20
Xuan Zhijian
19
15
1026
0
1
3
0
24
Yan Zhiyu
32
4
101
0
0
0
0
37
Zhao Yingjie
33
19
1036
0
1
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Abdugheni Abduhamit
27
17
1182
0
0
3
0
25
Cyprien Wylan
Chấn thương
30
6
290
0
0
1
0
27
Salazar Juan
28
7
482
2
1
2
0
22
Wang Yu
23
10
347
0
0
1
0
80
Wu Zhicheng
17
1
1
0
0
0
0
19
Xu Yue
25
11
430
1
0
1
0
6
Zhang Huachen
27
19
948
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Asqer Afrden
21
5
193
0
0
1
0
9
Beric Robert
34
14
1107
2
2
1
0
10
Omoijuanfo Ohi
31
23
1861
4
3
2
0
21
Piao Taoyu
32
21
1518
0
0
3
0
29
Tan Long
37
21
1794
8
1
1
0
11
Tian Yuda
23
13
123
0
0
0
0
7
Zhou Junchen
25
5
106
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Soares Ricardo
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
An Zhicheng
18
0
0
0
0
0
0
28
Wang Zhifeng
28
3
187
0
0
2
0
23
Wu Yake
34
21
1884
0
0
1
0
42
Zou Dehai
32
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
He Yiran
20
17
1130
0
1
2
0
18
JIng Boxi
19
0
0
0
0
0
0
5
Li Shenyuan
27
15
952
0
1
3
0
4
Rosic Lazar
32
21
1845
0
0
5
0
33
Sun Guoliang
34
0
0
0
0
0
0
30
Sun Qinhan
25
4
102
0
0
0
0
31
Sunzu Stoppila
36
22
1828
0
0
4
0
3
Wang Yaopeng
30
3
181
0
0
0
0
15
Xu Haofeng
26
16
1317
0
0
5
0
20
Xuan Zhijian
19
15
1026
0
1
3
0
24
Yan Feng
43
0
0
0
0
0
0
24
Yan Zhiyu
32
4
101
0
0
0
0
37
Zhao Yingjie
33
19
1036
0
1
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Abdugheni Abduhamit
27
17
1182
0
0
3
0
25
Cyprien Wylan
Chấn thương
30
6
290
0
0
1
0
27
Salazar Juan
28
7
482
2
1
2
0
22
Wang Yu
23
10
347
0
0
1
0
80
Wu Zhicheng
17
1
1
0
0
0
0
19
Xu Yue
25
11
430
1
0
1
0
6
Zhang Huachen
27
19
948
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Asqer Afrden
21
5
193
0
0
1
0
9
Beric Robert
34
14
1107
2
2
1
0
36
Liu Guobao
22
0
0
0
0
0
0
10
Omoijuanfo Ohi
31
23
1861
4
3
2
0
21
Piao Taoyu
32
21
1518
0
0
3
0
29
Tan Long
37
21
1794
8
1
1
0
11
Tian Yuda
23
13
123
0
0
0
0
7
Zhou Junchen
25
5
106
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Soares Ricardo
50