Bóng đá: Chaco For Ever - đội hình
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Argentina
Chaco For Ever
Sân vận động:
Estadio Juan Alberto Garcia
(Resistencia)
Sức chứa:
25 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Primera Nacional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Canuto Gaston
37
28
2520
0
0
5
0
12
Caprio Nicolas
36
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Barbieri Gino
26
17
1405
1
0
4
1
3
Fernandez Ramiro
29
12
732
0
0
4
0
2
Fleita Jonathan
30
3
209
0
0
1
0
4
Luque Alan
26
24
1859
0
0
3
0
5
Romero Franco
30
26
2214
3
0
5
1
14
Rosales Pablo
33
16
1312
0
0
4
0
3
Silvera Mathias
26
26
2256
1
0
7
0
2
Valdez David
32
22
1608
3
0
7
0
13
Zules Caicedo Jorge Raul
34
6
323
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Carrizo Juan
24
22
1547
0
0
6
0
13
Chamorro Tiago
20
2
67
0
0
1
0
14
Ferrari Matias
29
4
85
0
0
2
1
7
Jara Joaquin
22
6
280
0
0
1
0
10
Nievas Brian
27
6
399
0
0
0
0
17
Obregon Brandon
29
15
645
1
0
1
0
11
Perinciolo Franco
28
21
1006
1
0
10
0
16
Seratto Robertino
25
25
846
0
0
1
0
8
Ubeda Santiago
29
22
1738
1
0
1
0
11
Valenzuela Santiago
23
14
916
2
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Canete Gonzalo
30
4
181
0
0
0
0
17
Cerrudo Juan
21
4
107
0
0
0
0
19
Diaz Chaves Mateo
21
19
505
1
0
2
0
19
Enriquez Imanol
25
22
1132
2
0
2
0
10
Guerra Brian
29
15
433
0
0
3
0
7
Marinucci Leonardo
32
25
1891
1
0
2
0
18
Mateo Joaquin
28
21
937
2
0
3
0
9
Romero Matias Sebastian
31
27
2073
9
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pancaldo Ricardo
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Canuto Gaston
37
28
2520
0
0
5
0
12
Caprio Nicolas
36
2
180
0
0
0
0
12
Garcete Leonel
26
0
0
0
0
0
0
12
Ledesma Leandro
31
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Barbieri Gino
26
17
1405
1
0
4
1
3
Fernandez Ramiro
29
12
732
0
0
4
0
2
Fleita Jonathan
30
3
209
0
0
1
0
4
Luque Alan
26
24
1859
0
0
3
0
5
Romero Franco
30
26
2214
3
0
5
1
14
Rosales Pablo
33
16
1312
0
0
4
0
3
Silvera Mathias
26
26
2256
1
0
7
0
2
Valdez David
32
22
1608
3
0
7
0
13
Zules Caicedo Jorge Raul
34
6
323
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Carrizo Juan
24
22
1547
0
0
6
0
13
Chamorro Tiago
20
2
67
0
0
1
0
14
Ferrari Matias
29
4
85
0
0
2
1
7
Jara Joaquin
22
6
280
0
0
1
0
10
Nievas Brian
27
6
399
0
0
0
0
17
Obregon Brandon
29
15
645
1
0
1
0
11
Perinciolo Franco
28
21
1006
1
0
10
0
16
Seratto Robertino
25
25
846
0
0
1
0
8
Ubeda Santiago
29
22
1738
1
0
1
0
11
Valenzuela Santiago
23
14
916
2
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Canete Gonzalo
30
4
181
0
0
0
0
17
Cerrudo Juan
21
4
107
0
0
0
0
19
Diaz Chaves Mateo
21
19
505
1
0
2
0
19
Enriquez Imanol
25
22
1132
2
0
2
0
10
Guerra Brian
29
15
433
0
0
3
0
7
Marinucci Leonardo
32
25
1891
1
0
2
0
18
Mateo Joaquin
28
21
937
2
0
3
0
9
Romero Matias Sebastian
31
27
2073
9
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pancaldo Ricardo
55