Cebu FC (Bóng đá, Philippines). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Cebu FC
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Philippines
Cebu FC
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
ASEAN Club Championship
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Jeridi Rami
40
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Andes Rico
27
2
0
3
0
0
0
24
Khamis Amanhomm
23
1
90
0
0
0
0
18
Leddel Noah
22
1
90
0
0
0
0
44
Villanueva Bryan
19
1
69
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Rendon Amirul Kamil Jaser
21
1
90
0
0
0
0
33
Tong Bol
22
1
22
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Corsame Roberto
24
1
90
0
0
0
0
6
Gadia Daniel
30
1
69
0
0
1
0
9
Khudoydodzoda Abdulfattokh
21
1
90
0
0
0
0
26
Maquiling Leo
24
1
22
0
0
0
0
19
Paulos Esrom
20
1
90
0
1
0
0
77
Sy Abou
29
1
90
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Ceniza Joseph
26
0
0
0
0
0
0
1
Jeridi Rami
40
1
90
0
0
0
0
22
Semblante Jessie
25
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Andes Rico
27
2
0
3
0
0
0
Azimzadeh Tabrizi Sam
22
0
0
0
0
0
0
Encano Gyles
26
0
0
0
0
0
0
24
Khamis Amanhomm
23
1
90
0
0
0
0
18
Leddel Noah
22
1
90
0
0
0
0
2
Liao Elijah
25
0
0
0
0
0
0
44
Villanueva Bryan
19
1
69
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Ango Denil
31
0
0
0
0
0
0
Bond Hanibal
20
0
0
0
0
0
0
16
Pinto Anderson
31
0
0
0
0
0
0
15
Ramos Glen
26
0
0
0
0
0
0
4
Rendon Amirul Kamil Jaser
21
1
90
0
0
0
0
33
Tong Bol
22
1
22
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Borlongan Jeremiah
26
0
0
0
0
0
0
41
Broce Joshua
26
0
0
0
0
0
0
20
Corsame Roberto
24
1
90
0
0
0
0
6
Gadia Daniel
30
1
69
0
0
1
0
9
Khudoydodzoda Abdulfattokh
21
1
90
0
0
0
0
26
Maquiling Leo
24
1
22
0
0
0
0
99
Nomura Yuta
27
0
0
0
0
0
0
19
Paulos Esrom
20
1
90
0
1
0
0
77
Sy Abou
29
1
90
1
0
0
0