Cavese (Bóng đá, Ý). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Cavese
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ý
Cavese
Sân vận động:
Sân vận động Simonetta Lamberti
(Cava de' Tirreni)
Sức chứa:
15 200
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng C
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Boffelli Valerio
21
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Amerighi Igor
20
2
27
0
0
0
0
13
Evangelisti Nicolo
22
2
180
0
0
1
0
27
Loreto Ciro
27
2
180
0
0
1
0
28
Macchi Mattia
21
2
136
0
0
0
0
14
Pelamatti Andrea
20
2
170
0
0
0
0
18
Piana Luca
31
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Fornito Giuseppe
31
2
151
0
0
0
0
23
Munari Davide
25
2
155
0
0
0
0
4
Suplja Elvaris
19
2
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Diarrassouba Adama
26
2
149
0
0
0
0
10
Fella Giuseppe
32
2
180
0
0
0
0
82
Fusco Gerardo
20
2
15
0
0
0
0
9
Guida Angelo
23
2
133
0
0
0
0
24
Orlando Francesco
28
1
30
0
0
0
0
7
Sorrentino Daniele
28
2
77
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Prosperi Fabio
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Boffelli Valerio
21
2
180
0
0
0
0
33
Iuliano Simone
17
0
0
0
0
0
0
1
Lamberti Domenico
Chưa đảm bảo thể lực
20
0
0
0
0
0
0
22
Manzo Francesco
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Amerighi Igor
20
2
27
0
0
0
0
73
Bolcano Daniele
21
0
0
0
0
0
0
15
Cionek Thiago Rangel
39
0
0
0
0
0
0
2
Di Paola Matteo
20
0
0
0
0
0
0
13
Evangelisti Nicolo
22
2
180
0
0
1
0
27
Loreto Ciro
27
2
180
0
0
1
0
28
Macchi Mattia
21
2
136
0
0
0
0
17
Nunziata
18
0
0
0
0
0
0
14
Pelamatti Andrea
20
2
170
0
0
0
0
25
Peretti Carlos
25
0
0
0
0
0
0
18
Piana Luca
31
2
180
0
0
0
0
34
Rizzo Agostino
Chưa đảm bảo thể lực
26
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Barone Mario
19
0
0
0
0
0
0
21
Fornito Giuseppe
31
2
151
0
0
0
0
61
Maiolo Francesco
18
0
0
0
0
0
0
23
Munari Davide
25
2
155
0
0
0
0
4
Suplja Elvaris
19
2
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
70
D'Incoronato Federico
18
0
0
0
0
0
0
11
Diarrassouba Adama
26
2
149
0
0
0
0
10
Fella Giuseppe
32
2
180
0
0
0
0
82
Fusco Gerardo
20
2
15
0
0
0
0
9
Guida Angelo
23
2
133
0
0
0
0
24
Orlando Francesco
28
1
30
0
0
0
0
7
Sorrentino Daniele
28
2
77
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Prosperi Fabio
46