Carrick Rangers (Bóng đá, Bắc Ireland). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Carrick Rangers
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Bắc Ireland
Carrick Rangers
Sân vận động:
Loughview Leisure Arena
(Carrickfergus)
Sức chứa:
2 192
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
NIFL Premiership
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gartside Nathan
27
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Buchanan-Rolleston Benjamin
23
1
26
0
0
0
0
19
Crowe Joe
27
5
450
0
0
3
0
12
McCullough Luke
31
5
450
0
0
1
0
31
O'Brien Luke
20
2
155
0
0
1
0
26
Scott Jack
22
5
450
2
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Callacher Jimmy
34
5
450
0
0
1
0
20
Cherry Kyle
32
2
15
0
0
0
0
25
McKay Ryan
20
3
270
0
0
0
0
24
Snoddy Matthew
32
5
439
0
0
1
0
14
Steele Aiden
22
5
389
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Gibson Danny
30
5
450
3
0
1
0
22
Heatley Paul
38
5
450
2
0
1
0
10
Lecky Adam
34
5
364
2
0
1
0
11
Maciulaitis Nedas
26
4
119
0
0
0
0
7
Waide Ryan
25
1
31
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Baxter Stephen
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gartside Nathan
27
5
450
0
0
0
0
13
Pengelly Scott
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Buchanan-Rolleston Benjamin
23
1
26
0
0
0
0
4
Burns Billy
36
0
0
0
0
0
0
19
Crowe Joe
27
5
450
0
0
3
0
23
Glendinning Recce
30
0
0
0
0
0
0
Hill Darrin
18
0
0
0
0
0
0
12
McCullough Luke
31
5
450
0
0
1
0
43
McFarland Ben
19
0
0
0
0
0
0
31
O'Brien Luke
20
2
155
0
0
1
0
5
O'Malley Cian
22
0
0
0
0
0
0
26
Scott Jack
22
5
450
2
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Andrews Joshua
21
0
0
0
0
0
0
30
Boyle Ethan
28
0
0
0
0
0
0
6
Callacher Jimmy
34
5
450
0
0
1
0
20
Cherry Kyle
32
2
15
0
0
0
0
16
Clucas Seanan
32
0
0
0
0
0
0
25
McKay Ryan
20
3
270
0
0
0
0
24
Snoddy Matthew
32
5
439
0
0
1
0
14
Steele Aiden
22
5
389
0
0
1
0
28
Trimble George
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Boyd Josh
18
0
0
0
0
0
0
9
Gibson Danny
30
5
450
3
0
1
0
22
Heatley Paul
38
5
450
2
0
1
0
James Codey
16
0
0
0
0
0
0
10
Lecky Adam
34
5
364
2
0
1
0
11
Maciulaitis Nedas
26
4
119
0
0
0
0
7
Strain Ryan
25
0
0
0
0
0
0
7
Waide Ryan
25
1
31
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Baxter Stephen
59