Carrarese (Bóng đá, Ý). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Carrarese
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ý
Carrarese
Sân vận động:
Stadio dei Marmi
(Carrara)
Sức chứa:
5 280
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie B
Coppa Italia
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bleve Marco
29
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bouah Devid
24
2
49
0
0
0
0
37
Calabrese Nicolo
20
1
26
0
0
0
0
4
Illanes Minucci Julian
28
2
180
0
0
2
0
3
Imperiale Marco
26
2
180
0
0
0
0
26
Ruggeri Fabio
20
2
123
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Accornero Federico
21
1
33
0
0
0
0
10
Bozhanaj Kleis
24
2
134
0
0
0
0
11
Cicconi Manuel
28
2
93
0
0
0
0
8
Melegoni Filippo
26
2
71
0
0
1
0
77
Parlanti Gabriele
21
1
46
0
0
0
0
18
Schiavi Nicolas
Chưa đảm bảo thể lực
30
1
90
2
0
0
0
24
Sekulov Nikola
23
1
22
0
0
0
0
72
Zanon Simone
24
2
154
0
0
0
0
17
Zuelli Emanuele
23
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Abiuso Fabio
22
2
133
0
0
0
0
7
Belloni Niccolo
31
2
100
0
0
0
0
32
Finotto Mattia
32
2
180
0
0
0
0
92
Torregrossa Ernesto
Chưa đảm bảo thể lực
33
1
16
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Calabro Antonio
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bleve Marco
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bouah Devid
24
1
30
0
0
0
0
37
Calabrese Nicolo
20
1
79
0
0
0
0
4
Illanes Minucci Julian
28
1
90
0
0
0
0
3
Imperiale Marco
26
1
90
0
0
0
0
26
Ruggeri Fabio
20
1
12
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Accornero Federico
21
1
90
0
0
0
0
10
Bozhanaj Kleis
24
1
61
0
0
1
0
8
Melegoni Filippo
26
1
21
0
0
0
0
77
Parlanti Gabriele
21
1
30
0
0
0
0
18
Schiavi Nicolas
Chưa đảm bảo thể lực
30
1
61
0
0
0
0
72
Zanon Simone
24
1
90
0
0
0
0
17
Zuelli Emanuele
23
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Abiuso Fabio
22
1
70
0
0
0
0
7
Belloni Niccolo
31
1
61
0
0
0
0
28
Di Stefano Filippo
22
1
30
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Calabro Antonio
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bleve Marco
29
3
270
0
0
0
0
99
Fiorillo Vincenzo
35
0
0
0
0
0
0
12
Garofani Giovanni
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bouah Devid
24
3
79
0
0
0
0
37
Calabrese Nicolo
20
2
105
0
0
0
0
14
Cham Eliman
20
0
0
0
0
0
0
4
Illanes Minucci Julian
28
3
270
0
0
2
0
3
Imperiale Marco
26
3
270
0
0
0
0
6
Oliana Filippo
26
0
0
0
0
0
0
26
Ruggeri Fabio
20
3
135
0
0
2
0
5
Salamon Bartosz
34
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Accornero Federico
21
2
123
0
0
0
0
10
Bozhanaj Kleis
24
3
195
0
0
1
0
82
Capezzi Leonardo
30
0
0
0
0
0
0
11
Cicconi Manuel
28
2
93
0
0
0
0
29
Hasa Luis
21
0
0
0
0
0
0
8
Melegoni Filippo
26
3
92
0
0
1
0
77
Parlanti Gabriele
21
2
76
0
0
0
0
21
Rubino Tommaso
18
0
0
0
0
0
0
18
Schiavi Nicolas
Chưa đảm bảo thể lực
30
2
151
2
0
0
0
24
Sekulov Nikola
23
1
22
0
0
0
0
72
Zanon Simone
24
3
244
0
0
0
0
17
Zuelli Emanuele
23
3
270
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Abiuso Fabio
22
3
203
0
0
0
0
30
Arena Alessandro
25
0
0
0
0
0
0
7
Belloni Niccolo
31
3
161
0
0
0
0
28
Di Stefano Filippo
22
1
30
0
0
0
0
32
Finotto Mattia
32
2
180
0
0
0
0
92
Torregrossa Ernesto
Chưa đảm bảo thể lực
33
1
16
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Calabro Antonio
49