Carpi (Bóng đá, Ý). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Carpi
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ý
Carpi
Sân vận động:
Stadio Sandro Cabassi
(Carpi)
Sức chứa:
4 144
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Sorzi Matteo
25
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Cecotti Tommaso
19
2
178
0
0
0
0
17
Lombardi Lorenzo
24
2
180
0
0
1
0
6
Panelli Tommaso
31
1
4
0
0
0
0
3
Rigo Mattia
20
1
90
0
0
0
0
19
Rossini Matteo
27
2
180
0
0
0
0
2
Verza Nicolo
20
2
19
0
0
0
0
4
Zagnoni Davide
30
2
180
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Amayah Precious
24
2
84
0
0
0
0
70
Arcopinto Alessio
22
1
75
0
0
0
0
11
Casarini Federico
35
2
87
0
0
0
0
5
Figoli Matteo
24
1
36
0
0
0
0
29
Rosetti Carlos
20
2
177
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
72
Cortesi Matteo
26
2
169
1
0
2
0
20
Forte Riccardo
26
2
71
0
0
0
0
9
Gerbi Erik
25
2
180
0
0
0
0
23
Sall Abdoulaye
24
1
1
0
0
0
0
10
Stanzani Leonardo
25
2
98
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Furghieri Gabriel
18
0
0
0
0
0
0
90
Perta Alex Angelo
17
0
0
0
0
0
0
22
Scacchetti Alessandro
20
0
0
0
0
0
0
1
Sorzi Matteo
25
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Cecotti Tommaso
19
2
178
0
0
0
0
17
Lombardi Lorenzo
24
2
180
0
0
1
0
6
Panelli Tommaso
31
1
4
0
0
0
0
33
Pitti Enea
20
0
0
0
0
0
0
3
Rigo Mattia
20
1
90
0
0
0
0
19
Rossini Matteo
27
2
180
0
0
0
0
16
Tcheuna Rodrick
20
0
0
0
0
0
0
2
Verza Nicolo
20
2
19
0
0
0
0
77
Visani Raffaele
19
0
0
0
0
0
0
4
Zagnoni Davide
30
2
180
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Amayah Precious
24
2
84
0
0
0
0
70
Arcopinto Alessio
22
1
75
0
0
0
0
11
Casarini Federico
35
2
87
0
0
0
0
5
Figoli Matteo
24
1
36
0
0
0
0
21
Forapani Marco
22
0
0
0
0
0
0
80
Pietra Niccolo
21
0
0
0
0
0
0
29
Rosetti Carlos
20
2
177
0
0
0
0
26
Toure Mohamed
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
72
Cortesi Matteo
26
2
169
1
0
2
0
20
Forte Riccardo
26
2
71
0
0
0
0
9
Gerbi Erik
25
2
180
0
0
0
0
18
Mahrani Youssef
19
0
0
0
0
0
0
23
Sall Abdoulaye
24
1
1
0
0
0
0
10
Stanzani Leonardo
25
2
98
0
0
0
0