Jennifer Capriati (Tennis, Mỹ). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Jennifer Capriati

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Jennifer Capriati
Đã giải nghệ
Tuổi:
Loading...

Lịch sử trận đấu

Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2004
10
0
29 : 12
12 : 7
13 : 4
4 : 1
2003
6
1
42 : 18
25 : 12
11 : 4
6 : 2
2002
3
1
48 : 16
30 : 11
14 : 4
4 : 1
2001
2
3
56 : 14
35 : 11
16 : 2
5 : 1
2000
14
1
32 : 18
24 : 12
0 : 3
8 : 3
1999
23
1
21 : 13
10 : 9
10 : 3
1 : 1
1998
99
0
7 : 11
0 : 4
6 : 6
1 : 1
1997
0
10 : 11
7 : 9
3 : 2
-
1996
0
16 : 9
16 : 8
0 : 1
-
1994
0
0 : 1
0 : 1
-
-
1993
1
29 : 11
13 : 4
12 : 6
4 : 1
1992
2
35 : 11
23 : 6
8 : 4
4 : 1
1991
2
38 : 11
24 : 6
9 : 4
5 : 1
1990
1
37 : 11
20 : 6
13 : 3
4 : 2
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2003
0
4 : 2
1 : 1
-
3 : 1
2002
167
0
4 : 3
1 : 1
2 : 1
1 : 1
2001
63
0
13 : 10
8 : 7
5 : 3
-
2000
55
0
16 : 10
11 : 7
2 : 1
3 : 2
1999
195
1
8 : 2
7 : 1
1 : 1
-
1998
874
0
1 : 4
1 : 3
0 : 1
-
1997
0
1 : 1
1 : 1
-
-
1993
0
2 : 2
1 : 0
1 : 2
-
1992
0
3 : 3
-
3 : 3
-
1991
1
16 : 8
6 : 5
8 : 2
2 : 1
1990
0
6 : 6
2 : 3
2 : 1
2 : 2
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2004
0
1 : 1
-
-
1 : 1
2002
0
0 : 1
-
0 : 1
-
2001
0
0 : 2
0 : 1
-
0 : 1
2000
0
1 : 1
-
-
1 : 1
1997
0
1 : 1
1 : 1
-
-
1992
0
3 : 1
-
-
3 : 1

Các giải đấu đã vô địch

Giải đấu
Mặt sân
Tiền thưởng giải đấu
2003
Cứng
$625,000
2002
Cứng
$3,818,613
2001
Đất nện
$3,745,147
Đất nện
$1200000
Cứng
$3,569,290
2000
Cứng (trong nhà)
$170,000
1999
Cứng (trong nhà)
$180,000
Đất nện
$190,000
1993
Cứng
$275,000
1992
Cứng (trong nhà)
$224,000
1991
Cứng
$500,000
Cứng
$225,000
1990
Cứng
$150,000