Cannes (Bóng đá, Pháp). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Cannes
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Pháp
Cannes
Sân vận động:
Stade Pierre de Coubertin
(Cannes)
Sức chứa:
9 819
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Coupe de France
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Vanni Fabio
23
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Abderrahmane Houssen
30
5
378
0
0
2
0
4
Kamissoko Mamadou
32
1
90
0
0
0
0
5
Pineau Gregoire
26
1
73
0
0
0
0
19
Smith Jonas
25
5
367
0
0
0
0
20
Vinci Lorenzo
29
5
432
0
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Blanc Maxime
33
4
106
0
2
0
0
18
Hafidi Hamza
32
2
180
0
0
0
0
21
Mambu Jonathan
30
6
417
2
0
0
0
25
Moussa N'Diaye Almike
28
4
346
0
2
0
0
15
Ndoye Cheikh
39
4
360
2
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Abbas Chafik
27
5
415
4
2
0
0
14
Goncalves Alexis
28
3
29
1
0
0
0
6
Goncalves Cedric
32
4
354
1
3
2
0
23
Mai Dassiemou
29
3
38
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ott Damien
59
Pilorget Jean-Marc
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Aymes Jeremy
37
0
0
0
0
0
0
30
Vanni Fabio
23
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Abderrahmane Houssen
30
5
378
0
0
2
0
14
Corchia Sebastien
34
0
0
0
0
0
0
94
Gueho Loup-Diwan
21
0
0
0
0
0
0
4
Kamissoko Mamadou
32
1
90
0
0
0
0
5
Pineau Gregoire
26
1
73
0
0
0
0
19
Smith Jonas
25
5
367
0
0
0
0
15
Umbdenstock Isaak
26
0
0
0
0
0
0
20
Vinci Lorenzo
29
5
432
0
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Blanc Maxime
33
4
106
0
2
0
0
23
Boussaid El Mehdi
29
0
0
0
0
0
0
38
Caumont Enzo
21
0
0
0
0
0
0
18
Hafidi Hamza
32
2
180
0
0
0
0
21
Mambu Jonathan
30
6
417
2
0
0
0
25
Moussa N'Diaye Almike
28
4
346
0
2
0
0
15
Ndoye Cheikh
39
4
360
2
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Abbas Chafik
27
5
415
4
2
0
0
31
Doumbouya Sory
26
0
0
0
0
0
0
14
Goncalves Alexis
28
3
29
1
0
0
0
6
Goncalves Cedric
32
4
354
1
3
2
0
23
Mai Dassiemou
29
3
38
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ott Damien
59
Pilorget Jean-Marc
?