Cancun (Bóng đá, Mexico). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Cancun
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Mexico
Cancun
Sân vận động:
Estadio Olímpico Andrés Quintana Roo
(Cancún)
Sức chứa:
18 844
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga de Expansion MX
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Andrade Christopher
24
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Galindo Cruz Benjamin
26
5
450
0
0
2
0
2
Guzman Gustavo
21
1
18
0
0
0
0
3
Hernandez Jonathan Andres
22
5
424
0
0
0
0
18
Montiel Santiago
22
1
9
0
0
0
0
17
Padilla Even
23
5
430
0
0
1
0
4
Reyes Rodrigo
24
3
111
0
0
0
0
22
Soria Emiliano
20
1
27
0
0
0
0
17
Zabala Leonardo
23
4
360
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Campos Karel
22
4
32
0
0
0
0
5
Chavez Armando
25
5
234
0
0
2
0
9
Diaz Jorge
27
5
443
1
3
2
0
8
Melendre Francisco
22
3
22
0
0
0
0
6
Ochoa Ivan
29
5
376
0
1
1
0
24
Unjanque Jean
20
5
142
1
0
1
0
10
Uscanga Paul
34
5
313
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Alonzo Johan
26
5
426
0
0
2
0
11
Morantes Christopher
25
5
283
2
2
3
1
12
Rodriguez Jose
29
5
391
5
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bravo Prado Miguel Angel
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Andrade Christopher
24
5
450
0
0
1
0
26
Arce Edson
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Galindo Cruz Benjamin
26
5
450
0
0
2
0
2
Guzman Gustavo
21
1
18
0
0
0
0
3
Hernandez Jonathan Andres
22
5
424
0
0
0
0
26
Marin Hedgardo
32
0
0
0
0
0
0
18
Montiel Santiago
22
1
9
0
0
0
0
17
Padilla Even
23
5
430
0
0
1
0
4
Reyes Rodrigo
24
3
111
0
0
0
0
20
Rosales Alonso
22
0
0
0
0
0
0
22
Soria Emiliano
20
1
27
0
0
0
0
17
Zabala Leonardo
23
4
360
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Campos Karel
22
4
32
0
0
0
0
5
Chavez Armando
25
5
234
0
0
2
0
9
Diaz Jorge
27
5
443
1
3
2
0
8
Melendre Francisco
22
3
22
0
0
0
0
25
Obijuro Divine
19
0
0
0
0
0
0
6
Ochoa Ivan
29
5
376
0
1
1
0
145
Sanchez Jalil
19
0
0
0
0
0
0
28
Solano Aldo
19
0
0
0
0
0
0
24
Unjanque Jean
20
5
142
1
0
1
0
10
Uscanga Paul
34
5
313
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Alonzo Johan
26
5
426
0
0
2
0
11
Morantes Christopher
25
5
283
2
2
3
1
12
Rodriguez Jose
29
5
391
5
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bravo Prado Miguel Angel
38