Cambuur (Bóng đá, Hà Lan). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Cambuur
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Hà Lan
Cambuur
Sân vận động:
Sân vận động Kooi
Sức chứa:
15 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eerste Divisie
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Jansen Thijs
23
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Amofa Jamal
Chấn thương
26
4
348
0
0
0
0
4
Baouf Ismael
18
3
270
1
0
0
0
3
Berkhout Jorn
23
2
63
0
0
2
1
22
Galvez Tomas
20
4
302
0
0
0
0
2
Jermoumi Diyae
21
2
30
0
0
0
0
25
Marsman Bram
22
3
61
0
0
0
0
16
Mulders Rik
25
4
360
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Diemers Mark
31
4
360
0
3
1
0
18
Rolke Tony
22
4
212
1
0
1
0
8
Souren Nicky
25
4
175
0
0
2
0
20
Visser Daan
20
4
261
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Balk Remco
24
4
340
0
0
0
0
13
Binder Nicolas
23
2
143
0
0
0
0
26
Ferrah Ichem
19
1
56
0
1
0
0
19
Henstra Iwan
18
1
21
0
0
0
0
27
Kooistra Wiebe
19
1
6
0
0
0
0
11
Sjostrand Oscar
Chấn thương
20
4
247
2
0
1
0
9
Visser Kian
23
4
121
0
0
0
0
14
van der Sande Jort
29
2
47
0
0
0
0
30
van der Veen Yoram
20
4
170
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
de Jong Henk
61
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Dries Kjeld
?
0
0
0
0
0
0
1
Jansen Thijs
23
4
360
0
0
0
0
21
Meijster Jasper
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Amofa Jamal
Chấn thương
26
4
348
0
0
0
0
43
Bakkati Amar
17
0
0
0
0
0
0
4
Baouf Ismael
18
3
270
1
0
0
0
3
Berkhout Jorn
23
2
63
0
0
2
1
22
Galvez Tomas
20
4
302
0
0
0
0
2
Jermoumi Diyae
21
2
30
0
0
0
0
24
Jonker Toni
19
0
0
0
0
0
0
25
Marsman Bram
22
3
61
0
0
0
0
16
Mulders Rik
25
4
360
0
0
0
0
33
Priem Jelte
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Diemers Mark
31
4
360
0
3
1
0
46
Nap Jochem
20
0
0
0
0
0
0
18
Rolke Tony
22
4
212
1
0
1
0
8
Souren Nicky
25
4
175
0
0
2
0
20
Visser Daan
20
4
261
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Balk Remco
24
4
340
0
0
0
0
13
Binder Nicolas
23
2
143
0
0
0
0
26
Ferrah Ichem
19
1
56
0
1
0
0
19
Henstra Iwan
18
1
21
0
0
0
0
27
Kooistra Wiebe
19
1
6
0
0
0
0
11
Sjostrand Oscar
Chấn thương
20
4
247
2
0
1
0
40
Veldhuis Sybrand
19
0
0
0
0
0
0
9
Visser Kian
23
4
121
0
0
0
0
14
van der Sande Jort
29
2
47
0
0
0
0
30
van der Veen Yoram
20
4
170
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
de Jong Henk
61