Cambridge Utd (Bóng đá, Anh). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Cambridge Utd
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Anh
Cambridge Utd
Sân vận động:
Abbey Stadium
(Cambridge)
Sức chứa:
7 937
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League Two
EFL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Eastwood Jake
28
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bennett Liam
23
6
485
0
0
1
0
26
Gibbons James
27
4
113
0
0
1
0
16
Ibsen Rossi Zeno
24
1
1
0
0
0
0
23
Jobe Mamadou
22
5
325
1
0
3
1
5
Morrison Michael
Chấn thương
37
3
219
0
1
0
0
3
Purrington Ben
29
6
496
0
0
0
0
6
Watts Kelland
25
6
531
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Ball Dominic
30
6
540
0
0
1
0
7
Brophy James
31
6
474
3
0
1
0
38
Hoddle George
?
1
10
0
0
0
0
21
McLoughlin Shane
28
6
278
0
0
0
0
17
Mpanzu Pelly-Ruddock
31
6
299
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Appere Louis
26
6
515
2
0
0
0
10
Kachunga Elias
33
4
202
0
0
0
0
11
Kaikai Sullay
30
6
516
1
2
0
0
14
Knight Benjamin
23
5
339
0
0
1
0
20
Kouassi Kylian
22
3
56
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bonner Mark
39
Harris Neil
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Eastwood Jake
28
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bennett Liam
23
2
99
0
0
0
0
22
Bradshaw Zac
21
2
180
1
1
0
0
26
Gibbons James
27
2
180
0
1
0
0
16
Ibsen Rossi Zeno
24
1
90
0
0
0
0
23
Jobe Mamadou
22
1
90
0
0
0
0
6
Watts Kelland
25
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Ball Dominic
30
2
53
0
0
0
0
7
Brophy James
31
2
87
1
0
1
0
38
Hoddle George
?
1
8
0
0
0
0
21
McLoughlin Shane
28
2
173
0
0
0
0
17
Mpanzu Pelly-Ruddock
31
2
129
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Appere Louis
26
2
95
1
0
0
0
10
Kachunga Elias
33
2
158
0
1
0
0
11
Kaikai Sullay
30
2
95
0
1
0
0
14
Knight Benjamin
23
2
87
0
0
0
0
20
Kouassi Kylian
22
1
63
1
0
0
0
27
McConnell Glenn
20
1
19
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bonner Mark
39
Harris Neil
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Briggs JJ
?
0
0
0
0
0
0
1
Eastwood Jake
28
8
720
0
0
0
0
25
Hughes Ben
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bennett Liam
23
8
584
0
0
1
0
22
Bradshaw Zac
21
2
180
1
1
0
0
26
Gibbons James
27
6
293
0
1
1
0
16
Ibsen Rossi Zeno
24
2
91
0
0
0
0
23
Jobe Mamadou
22
6
415
1
0
3
1
5
Morrison Michael
Chấn thương
37
3
219
0
1
0
0
3
Purrington Ben
29
6
496
0
0
0
0
6
Watts Kelland
25
8
711
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Ball Dominic
30
8
593
0
0
1
0
7
Brophy James
31
8
561
4
0
2
0
38
Hoddle George
?
2
18
0
0
0
0
19
Lavery Shayne
Chấn thương cơ đùi sau
26
0
0
0
0
0
0
21
McLoughlin Shane
28
8
451
0
0
0
0
17
Mpanzu Pelly-Ruddock
31
8
428
0
0
0
0
Munday George
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Appere Louis
26
8
610
3
0
0
0
10
Kachunga Elias
33
6
360
0
1
0
0
11
Kaikai Sullay
30
8
611
1
3
0
0
14
Knight Benjamin
23
7
426
0
0
1
0
20
Kouassi Kylian
22
4
119
1
0
0
0
12
Mayor Adam
20
0
0
0
0
0
0
27
McConnell Glenn
20
1
19
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bonner Mark
39
Harris Neil
48