Campuchia U23 (Bóng đá, châu Á). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Campuchia U23
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
châu Á
Campuchia U23
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
ASEAN Championship U23
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Reth Lyheng
21
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Hout Vanneth
21
2
180
0
0
0
0
6
Im Vakhim
21
1
90
0
0
0
0
2
Makara Tum
19
2
118
0
0
0
0
18
Sokha Phat
22
2
167
1
0
0
0
13
Vann Vit
21
2
106
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Chou Sinti
22
2
180
0
0
1
0
20
Devin Uk
18
1
46
0
0
1
0
17
Khorn Narong
22
2
51
0
0
0
0
8
Kong Lyhour
22
2
92
0
0
1
0
12
Leng Nora
20
1
90
0
0
0
0
10
Lim Lucca
18
2
180
0
1
0
0
14
Sin Sovannmakara
20
2
108
0
0
1
0
7
Sou Menghong
18
2
37
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Chanvibol Davit
21
2
109
0
1
0
0
9
Hav Soknet
22
2
127
0
0
0
0
11
Mon Rado
21
2
120
1
0
0
0
16
Sam Ol Sam
22
1
9
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Mat Lany
19
0
0
0
0
0
0
1
Reth Lyheng
21
2
180
0
0
0
0
21
Ron Chongmieng
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Hout Vanneth
21
2
180
0
0
0
0
6
Im Vakhim
21
1
90
0
0
0
0
2
Makara Tum
19
2
118
0
0
0
0
18
Sokha Phat
22
2
167
1
0
0
0
13
Vann Vit
21
2
106
0
0
1
0
5
Vorn Phalla
21
0
0
0
0
0
0
3
Yang Phumin
21
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Chou Sinti
22
2
180
0
0
1
0
20
Devin Uk
18
1
46
0
0
1
0
17
Khorn Narong
22
2
51
0
0
0
0
8
Kong Lyhour
22
2
92
0
0
1
0
12
Leng Nora
20
1
90
0
0
0
0
10
Lim Lucca
18
2
180
0
1
0
0
14
Sin Sovannmakara
20
2
108
0
0
1
0
7
Sou Menghong
18
2
37
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Chanvibol Davit
21
2
109
0
1
0
0
9
Hav Soknet
22
2
127
0
0
0
0
11
Mon Rado
21
2
120
1
0
0
0
16
Sam Ol Sam
22
1
9
0
0
0
0
23
Soun Makara
19
0
0
0
0
0
0