Caldas (Bóng đá, Bồ Đào Nha). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Caldas
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Bồ Đào Nha
Caldas
Sân vận động:
Campo da Mata
(Caldas da Rainha)
Sức chứa:
13 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 3
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Soares Wilson
32
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Carreira Rui
21
2
80
0
0
0
0
10
Januario
29
3
63
0
0
0
0
77
Lopes David
20
3
160
0
0
1
0
14
Maneta Duarte
22
3
270
0
1
2
0
3
Pires Gomes Jose Ricardo
27
3
262
0
0
0
0
2
Yordy Marcelo
30
3
244
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Clemente Diogo
29
3
270
0
0
1
0
79
Gata Jose
24
3
106
1
0
1
0
6
Palmerio Matheus
23
3
158
0
0
0
0
5
Pepo
31
3
221
0
0
0
0
4
Pipo
28
2
146
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Alexandre Ricardo
19
3
210
0
0
0
0
9
Chaves Goncalo
26
2
54
0
0
0
0
87
Ewandro Santos
21
1
27
0
0
0
0
17
Goncas
23
2
10
0
1
2
1
33
Tarzan
30
3
270
0
0
0
0
11
Velosa Miguel
25
3
164
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vala Jose
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Almeida Duarte
19
0
0
0
0
0
0
25
Luis Paulo
36
0
0
0
0
0
0
1
Soares Wilson
32
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Carreira Rui
21
2
80
0
0
0
0
32
Cascao Filipe
28
0
0
0
0
0
0
23
Catarino Tiago
23
0
0
0
0
0
0
13
Dias Rodrigo
25
0
0
0
0
0
0
25
Farinha Luis Miguel
32
0
0
0
0
0
0
10
Januario
29
3
63
0
0
0
0
77
Lopes David
20
3
160
0
0
1
0
14
Maneta Duarte
22
3
270
0
1
2
0
30
Monteiro Eduardo
23
0
0
0
0
0
0
3
Pires Gomes Jose Ricardo
27
3
262
0
0
0
0
2
Yordy Marcelo
30
3
244
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Clemente Diogo
29
3
270
0
0
1
0
16
Costa Miguel
20
0
0
0
0
0
0
79
Gata Jose
24
3
106
1
0
1
0
6
Palmerio Matheus
23
3
158
0
0
0
0
5
Pepo
31
3
221
0
0
0
0
4
Pipo
28
2
146
0
0
0
0
4
Pisco
23
0
0
0
0
0
0
24
Sousa Julio
24
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Alexandre Ricardo
19
3
210
0
0
0
0
9
Chaves Goncalo
26
2
54
0
0
0
0
87
Ewandro Santos
21
1
27
0
0
0
0
21
Fernandes Dani
20
0
0
0
0
0
0
17
Goncas
23
2
10
0
1
2
1
33
Tarzan
30
3
270
0
0
0
0
11
Velosa Miguel
25
3
164
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vala Jose
53