Cagliari U20 (Bóng đá, Ý). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Cagliari U20
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ý
Cagliari U20
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primavera 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Auseklis Henrijs
18
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Cogoni Andrea
19
1
43
0
0
0
0
27
Franke Antoni
18
3
270
0
0
0
0
77
Marini Matteo Amos
19
3
270
0
0
0
0
26
Nuvoli Matteo
17
3
270
0
0
0
0
23
Pintus Nicola
20
1
32
0
0
0
0
2
Vargiu Alessio
16
3
185
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Goryanov Kristiyan
16
3
149
0
0
0
0
16
Grandu Nicola
19
3
270
1
0
0
0
14
Liteta Joseph
19
3
258
0
0
0
0
8
Malfitano Roberto
18
2
65
0
0
0
0
17
Sulev Ivan
18
2
135
0
0
0
0
5
Tronci Luca
18
3
207
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Cardu Giovanni Andrea
17
2
14
0
0
1
0
7
Costa Luca
17
3
230
0
0
1
0
19
Mendy Paul
18
3
87
0
0
0
0
9
Saddi Gianluca
18
3
16
0
0
0
0
10
Trepy Yael
Chấn thương
19
3
213
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Are Emmanuele
17
0
0
0
0
0
0
1
Auseklis Henrijs
18
3
270
0
0
0
0
34
Sarno Vincenzo
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Cogoni Andrea
19
1
43
0
0
0
0
4
Doppio Andrea
17
0
0
0
0
0
0
27
Franke Antoni
18
3
270
0
0
0
0
3
Lo Verde Giuseppe
16
0
0
0
0
0
0
77
Marini Matteo Amos
19
3
270
0
0
0
0
26
Nuvoli Matteo
17
3
270
0
0
0
0
6
Pintus Luca
18
0
0
0
0
0
0
23
Pintus Nicola
20
1
32
0
0
0
0
2
Vargiu Alessio
16
3
185
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Correnti Gabriele
16
0
0
0
0
0
0
23
Goryanov Kristiyan
16
3
149
0
0
0
0
16
Grandu Nicola
19
3
270
1
0
0
0
14
Liteta Joseph
19
3
258
0
0
0
0
8
Malfitano Roberto
18
2
65
0
0
0
0
18
Pibiri Andrea
16
0
0
0
0
0
0
25
Piro Samuele
17
0
0
0
0
0
0
32
Russo Alessandro
19
0
0
0
0
0
0
17
Sulev Ivan
18
2
135
0
0
0
0
5
Tronci Luca
18
3
207
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Cardu Giovanni Andrea
17
2
14
0
0
1
0
7
Costa Luca
17
3
230
0
0
1
0
Hamdaoua Noham
18
0
0
0
0
0
0
19
Mendy Paul
18
3
87
0
0
0
0
9
Saddi Gianluca
18
3
16
0
0
0
0
10
Trepy Yael
Chấn thương
19
3
213
0
0
0
0