Cộng hòa Séc U21 (Bóng đá, châu Âu). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Cộng hòa Séc U21
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
châu Âu
Cộng hòa Séc U21
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U21
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Koutny Jan
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Chytry Jan
21
1
90
0
0
0
0
4
Hunal Eric
20
1
90
0
0
0
0
3
Konecny Mikulas
19
1
90
0
0
0
0
8
Kricfalusi Ondrej
21
1
90
1
0
1
0
13
Labik Albert
21
1
90
0
0
0
0
22
Paluska Jan
20
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Buzek Alexandr
21
1
12
0
0
0
0
20
Planka David
20
1
32
0
0
0
0
10
Sin Matej
21
1
59
0
1
0
0
19
Sloncik Tom
20
1
3
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Ambros Lukas
21
1
79
0
0
0
0
7
Eduardo Yannick
19
1
32
1
0
1
0
11
Masek Lukas
21
1
59
0
0
1
0
9
Vojta Matyas
21
1
88
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bilek Michal
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Baier Viktor
20
0
0
0
0
0
0
1
Borek Jiri
22
0
0
0
0
0
0
16
Hornicek Lukas
23
0
0
0
0
0
0
1
Koutny Jan
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Chytry Jan
21
1
90
0
0
0
0
15
Coudek Ondrej
20
0
0
0
0
0
0
22
Hadas Matej
21
0
0
0
0
0
0
8
Halinsky Denis
22
0
0
0
0
0
0
4
Hunal Eric
20
1
90
0
0
0
0
3
Konecny Mikulas
19
1
90
0
0
0
0
20
Kozeluh Josef
23
0
0
0
0
0
0
8
Kricfalusi Ondrej
21
1
90
1
0
1
0
17
Kutik Daniel
21
0
0
0
0
0
0
13
Labik Albert
21
1
90
0
0
0
0
22
Paluska Jan
20
1
90
0
0
0
0
19
Spacil Karel
Chấn động não
22
0
0
0
0
0
0
4
Suchomel Martin
22
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Buzek Alexandr
21
1
12
0
0
0
0
13
Danek Krystof
22
0
0
0
0
0
0
2
Jelinek Tomas
19
0
0
0
0
0
0
17
Langhamer Daniel
22
0
0
0
0
0
0
6
Mikulenka Matej
21
0
0
0
0
0
0
20
Planka David
20
1
32
0
0
0
0
10
Sin Matej
21
1
59
0
1
0
0
19
Sloncik Tom
20
1
3
0
0
1
0
6
Vydra Patrick
22
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Ambros Lukas
21
1
79
0
0
0
0
7
Eduardo Yannick
19
1
32
1
0
1
0
7
Fila Daniel
23
0
0
0
0
0
0
11
Masek Lukas
21
1
59
0
0
1
0
14
Stransky Vojtech
22
0
0
0
0
0
0
21
Vecheta Filip
22
0
0
0
0
0
0
15
Visinsky Denis
Chấn động não
22
0
0
0
0
0
0
9
Vojta Matyas
21
1
88
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bilek Michal
60