BW Linz (Bóng đá, Áo). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của BW Linz
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Áo
BW Linz
Sân vận động:
Hofmann Personal Stadion
(Linz)
Sức chứa:
5 995
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Bundesliga
OFB Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Baier Viktor
20
5
450
0
0
0
0
24
Turner Thomas
27
0
0
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Anderson
27
4
262
0
1
1
1
4
Bakatukanda Elias
21
5
450
0
0
0
0
15
Maranda Manuel
28
5
450
0
0
2
0
16
Moormann Martin
24
3
256
0
0
1
0
17
Pasic Alem
28
5
432
0
0
3
0
60
Pirkl Simon
28
5
402
0
0
0
0
2
Strauss Fabio
31
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Briedl Alexander
23
2
71
0
0
0
0
14
Cvetko Christopher
28
5
255
0
0
1
0
6
Fofana Mamadou
24
1
26
0
0
0
0
10
Mensah Paul
Chấn thương
25
4
195
0
0
0
0
20
Seidl Simon
23
5
375
2
0
0
0
8
Wahling Oliver
26
4
236
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Goiginger Thomas
32
5
282
0
0
0
0
25
Huskovic Muharem
22
5
52
0
0
1
0
11
Joao Luiz
26
3
69
0
0
1
0
7
Knollmuller Jakob
22
5
205
0
0
0
0
30
Maier Nico
Chấn thương
25
2
129
0
0
0
0
9
Ronivaldo
Chấn thương cơ
36
4
220
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gahleitner Andreas
43
Morec Mitja
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Baier Viktor
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Anderson
27
2
77
2
0
0
0
15
Maranda Manuel
28
1
90
0
0
0
0
16
Moormann Martin
24
1
90
0
0
0
0
17
Pasic Alem
28
1
70
0
0
0
0
60
Pirkl Simon
28
1
90
0
0
0
0
2
Strauss Fabio
31
1
90
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Briedl Alexander
23
1
46
0
0
0
0
14
Cvetko Christopher
28
1
45
0
0
0
0
6
Fofana Mamadou
24
1
21
0
0
0
0
10
Mensah Paul
Chấn thương
25
1
70
0
0
0
0
20
Seidl Simon
23
1
30
1
0
0
0
8
Wahling Oliver
26
2
14
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Goiginger Thomas
32
1
61
0
0
0
0
25
Huskovic Muharem
22
1
21
0
0
0
0
7
Knollmuller Jakob
22
1
90
0
0
0
0
9
Ronivaldo
Chấn thương cơ
36
1
0
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gahleitner Andreas
43
Morec Mitja
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Baier Viktor
20
6
540
0
0
0
0
13
Oelz Valentin
20
0
0
0
0
0
0
24
Turner Thomas
27
0
0
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Anderson
27
6
339
2
1
1
1
4
Bakatukanda Elias
21
5
450
0
0
0
0
21
Bumberger David
26
0
0
0
0
0
0
15
Maranda Manuel
28
6
540
0
0
2
0
16
Moormann Martin
24
4
346
0
0
1
0
17
Pasic Alem
28
6
502
0
0
3
0
60
Pirkl Simon
28
6
492
0
0
0
0
22
Schantl Marcel
25
0
0
0
0
0
0
2
Strauss Fabio
31
2
180
1
0
1
0
32
Wetschka Matthias
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Briedl Alexander
23
3
117
0
0
0
0
14
Cvetko Christopher
28
6
300
0
0
1
0
6
Fofana Mamadou
24
2
47
0
0
0
0
21
Gerstmayer Felix
21
0
0
0
0
0
0
10
Mensah Paul
Chấn thương
25
5
265
0
0
0
0
20
Seidl Simon
23
6
405
3
0
0
0
8
Wahling Oliver
26
6
250
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Goiginger Thomas
32
6
343
0
0
0
0
25
Huskovic Muharem
22
6
73
0
0
1
0
11
Joao Luiz
26
3
69
0
0
1
0
7
Knollmuller Jakob
22
6
295
0
0
0
0
30
Maier Nico
Chấn thương
25
2
129
0
0
0
0
9
Ronivaldo
Chấn thương cơ
36
5
220
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gahleitner Andreas
43
Morec Mitja
42