BVSC-Zuglo (Bóng đá, Hungary). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của BVSC-Zuglo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Hungary
BVSC-Zuglo
Sân vận động:
Szőnyi úti Stadion
(Budapest)
Sức chứa:
12 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
NB II.
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Megyeri Gabor
29
2
180
0
0
0
0
12
Petroff Zsombor
19
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Benko-Biro Norber
32
5
450
0
0
0
0
7
Bondi Adam
24
4
360
0
0
0
0
3
Hesz Oliver
29
4
360
0
0
2
0
6
Toth Keve
27
4
245
0
0
1
0
5
Ureche Alexandru
19
5
63
0
0
0
0
90
Vinicius
35
4
360
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Csernik Kornel
27
6
514
2
0
0
0
25
Kiraly Akos
26
5
406
0
0
0
0
19
Nemes Marcell
20
1
1
0
0
0
0
88
Palincsar Martin
26
6
518
0
0
1
0
9
Pekar Laszlo
32
6
428
0
0
0
0
8
Szilagyi Mate
28
4
227
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bacsa Patrik
33
6
91
0
0
0
0
24
Denes Adrian
21
6
195
1
0
2
0
16
Farkas Balazs
23
6
464
2
0
1
0
10
Kelemen Patrik
32
6
82
0
0
1
0
77
Sarkadi Kristof
19
6
478
1
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Megyeri Gabor
29
2
180
0
0
0
0
12
Petroff Zsombor
19
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Benko-Biro Norber
32
5
450
0
0
0
0
7
Bondi Adam
24
4
360
0
0
0
0
3
Hesz Oliver
29
4
360
0
0
2
0
30
Kovacs Dominik
24
0
0
0
0
0
0
4
Tamas Oliver
24
0
0
0
0
0
0
6
Toth Keve
27
4
245
0
0
1
0
5
Ureche Alexandru
19
5
63
0
0
0
0
90
Vinicius
35
4
360
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Csernik Kornel
27
6
514
2
0
0
0
47
Juhasz Florian
17
0
0
0
0
0
0
25
Kiraly Akos
26
5
406
0
0
0
0
47
Kovacs Adam
18
0
0
0
0
0
0
19
Nemes Marcell
20
1
1
0
0
0
0
88
Palincsar Martin
26
6
518
0
0
1
0
9
Pekar Laszlo
32
6
428
0
0
0
0
13
Szekely Krisztian
26
0
0
0
0
0
0
8
Szilagyi Mate
28
4
227
0
0
1
0
24
Szilagyi Zsombor
20
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bacsa Patrik
33
6
91
0
0
0
0
24
Denes Adrian
21
6
195
1
0
2
0
16
Farkas Balazs
23
6
464
2
0
1
0
33
Hajos Lorinc
16
0
0
0
0
0
0
10
Kelemen Patrik
32
6
82
0
0
1
0
77
Sarkadi Kristof
19
6
478
1
0
1
0