BumProm Gomel (Bóng đá, Belarus). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của BumProm Gomel
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Belarus
BumProm Gomel
Sân vận động:
Sân vận động SDYuShOR-6
(Gomel)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Pershaya Liga
Belarusian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Turkin Nikita
22
17
1530
0
0
1
0
1
Yarukov Vladislav
24
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Absamadov Sino
25
6
495
0
0
0
0
14
Alshanik Andrey
26
21
1578
0
1
1
0
3
Denisenko Dmitriy
24
9
437
0
0
1
0
27
Golenko Denis
29
10
495
0
3
2
0
69
Izhakovskiy Stanislav
31
22
1951
1
0
5
0
5
Kaplunov Dmitriy
31
16
1059
1
0
2
0
4
Kruzhilin Sergey
21
15
1242
0
0
3
2
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Gradoboev Dmitriy
34
11
716
0
1
2
0
17
Khalimonchikov Dmitriy
26
23
1777
9
5
1
0
12
Ovsyanik Nikita
21
17
1270
0
1
1
0
91
Parmonov Kirill
21
23
1238
1
2
2
0
9
Simonchik Eduard
30
4
113
0
0
1
0
79
Tseslyukevich Pavel
30
7
255
0
2
1
0
95
Velisevich Dmitri
30
20
1737
5
3
2
0
18
Vospukov Maksim
26
16
977
0
0
2
0
8
Zhestkin Ivan
34
17
1203
3
2
4
0
59
Zhevnerenko Artem
21
20
1273
0
0
9
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Dubrovskiy Vladimir
22
16
453
1
0
4
0
19
Kalinchenko Marat
26
3
30
0
0
0
0
7
Sen Ilya
26
22
1734
12
0
4
0
11
Shkolyar Aleksandr
21
18
480
1
1
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Turkin Nikita
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Alshanik Andrey
26
1
90
0
0
0
0
69
Izhakovskiy Stanislav
31
2
90
1
0
0
0
4
Kruzhilin Sergey
21
1
90
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Khalimonchikov Dmitriy
26
1
24
0
0
0
0
12
Ovsyanik Nikita
21
1
90
0
0
0
0
91
Parmonov Kirill
21
2
80
0
0
0
0
9
Simonchik Eduard
30
1
7
0
0
0
0
95
Velisevich Dmitri
30
1
84
0
0
0
0
18
Vospukov Maksim
26
1
24
0
0
0
0
8
Zhestkin Ivan
34
1
67
0
0
0
0
59
Zhevnerenko Artem
21
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Dubrovskiy Vladimir
22
2
67
1
0
0
0
7
Sen Ilya
26
2
45
2
0
0
0
11
Shkolyar Aleksandr
21
1
46
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Turkin Nikita
22
18
1620
0
0
1
0
1
Yarukov Vladislav
24
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Absamadov Sino
25
6
495
0
0
0
0
14
Alshanik Andrey
26
22
1668
0
1
1
0
3
Denisenko Dmitriy
24
9
437
0
0
1
0
27
Golenko Denis
29
10
495
0
3
2
0
69
Izhakovskiy Stanislav
31
24
2041
2
0
5
0
5
Kaplunov Dmitriy
31
16
1059
1
0
2
0
4
Kruzhilin Sergey
21
16
1332
0
0
5
3
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Gradoboev Dmitriy
34
11
716
0
1
2
0
17
Khalimonchikov Dmitriy
26
24
1801
9
5
1
0
12
Ovsyanik Nikita
21
18
1360
0
1
1
0
91
Parmonov Kirill
21
25
1318
1
2
2
0
9
Simonchik Eduard
30
5
120
0
0
1
0
79
Tseslyukevich Pavel
30
7
255
0
2
1
0
95
Velisevich Dmitri
30
21
1821
5
3
2
0
18
Vospukov Maksim
26
17
1001
0
0
2
0
8
Zhestkin Ivan
34
18
1270
3
2
4
0
59
Zhevnerenko Artem
21
21
1363
0
0
9
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Dubrovskiy Vladimir
22
18
520
2
0
4
0
19
Kalinchenko Marat
26
3
30
0
0
0
0
7
Sen Ilya
26
24
1779
14
0
4
0
11
Shkolyar Aleksandr
21
19
526
1
1
1
0