Brondby (Bóng đá, Đan Mạch). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Brondby
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Đan Mạch
Brondby
Sân vận động:
Brøndby Stadion
(Brøndby)
Sức chứa:
29 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Superliga
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Pentz Patrick
28
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Alves Frederik
25
4
242
0
0
0
0
4
Binks Luis
24
3
270
1
0
2
0
24
Divkovic Marko
26
7
441
0
0
0
0
31
Klaiber Sean
31
5
450
0
1
0
0
27
Kohlert Mats
27
7
499
0
1
1
0
5
Lauritsen Rasmus
29
7
630
0
1
1
0
30
Vanlerberghe Jordi
29
4
300
0
0
0
0
2
Villadsen Oliver
23
7
318
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Jensen Mathias
20
3
18
0
0
0
0
35
Nartey Noah
19
7
374
0
0
0
0
6
Spierings Stijn
29
7
286
1
0
0
0
8
Tahirovic Benjamin
22
7
342
0
0
1
0
7
Vallys Nicolai
29
7
507
2
2
1
0
10
Wass Daniel
36
7
350
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Ambaek Jacob
17
1
27
0
0
0
0
11
Bundgaard Filip
21
7
549
3
0
1
0
19
Fukuda Sho
24
3
63
1
0
0
0
9
Gregoritsch Michael
31
2
122
0
0
1
0
18
Uchino Kotaro
21
3
67
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Christensen Frederik
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Pentz Patrick
28
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Alves Frederik
25
3
189
0
0
1
0
4
Binks Luis
24
4
343
0
0
1
0
24
Divkovic Marko
26
6
437
0
0
2
0
31
Klaiber Sean
31
6
503
0
1
0
0
27
Kohlert Mats
27
6
368
0
2
0
0
5
Lauritsen Rasmus
29
4
360
0
0
0
0
30
Vanlerberghe Jordi
29
5
237
0
0
0
0
2
Villadsen Oliver
23
5
274
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Nartey Noah
19
6
390
0
0
2
0
6
Spierings Stijn
29
5
147
0
0
1
0
8
Tahirovic Benjamin
22
6
335
0
0
1
0
7
Vallys Nicolai
29
5
450
2
0
1
0
10
Wass Daniel
36
6
398
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Ambaek Jacob
17
2
17
0
0
0
0
11
Bundgaard Filip
21
6
423
3
0
0
0
19
Fukuda Sho
24
3
72
1
0
0
0
9
Gregoritsch Michael
31
2
43
1
0
1
0
18
Uchino Kotaro
21
3
94
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Christensen Frederik
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Beavers Gavin
Chấn thương
20
0
0
0
0
0
0
16
Mikkelsen Thomas
42
0
0
0
0
0
0
1
Pentz Patrick
28
13
1170
0
0
0
0
50
Sonne Schmid William
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Alves Frederik
25
7
431
0
0
1
0
4
Binks Luis
24
7
613
1
0
3
0
17
Che Justin
21
0
0
0
0
0
0
24
Divkovic Marko
26
13
878
0
0
2
0
31
Klaiber Sean
31
11
953
0
2
0
0
27
Kohlert Mats
27
13
867
0
3
1
0
5
Lauritsen Rasmus
29
11
990
0
1
1
0
30
Vanlerberghe Jordi
29
9
537
0
0
0
0
2
Villadsen Oliver
23
12
592
0
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Jensen Mathias
20
3
18
0
0
0
0
35
Nartey Noah
19
13
764
0
0
2
0
6
Spierings Stijn
29
12
433
1
0
1
0
8
Tahirovic Benjamin
22
13
677
0
0
2
0
7
Vallys Nicolai
29
12
957
4
2
2
0
10
Wass Daniel
36
13
748
1
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Agyekum Jonathan
19
0
0
0
0
0
0
38
Ambaek Jacob
17
3
44
0
0
0
0
11
Bundgaard Filip
21
13
972
6
0
1
0
19
Fukuda Sho
24
6
135
2
0
0
0
9
Gregoritsch Michael
31
4
165
1
0
2
0
18
Uchino Kotaro
21
6
161
0
0
1
0
11
Younis Marcus
20
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Christensen Frederik
36