Brommapojkarna (Bóng đá, Thụy Điển). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Brommapojkarna
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Thụy Điển
Brommapojkarna
Sân vận động:
Grimsta IP
(Stockholm)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Allsvenskan
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Blazevic Davor
32
12
1080
0
0
0
0
40
Cavallius Leo
20
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Barslund Kaare
21
10
610
1
3
1
0
4
Bjorkander Eric
29
12
877
1
0
3
0
32
Cotton Oskar
19
9
352
0
0
2
0
3
Hovland Even
36
22
1950
0
1
2
0
2
Karlsson Hlynur
21
13
1002
1
0
1
0
28
Ssewankambo Isak
Chấn thương gót chân Achilles
29
3
48
0
0
1
0
6
Zanden Oliver
24
16
1437
0
4
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Ackermann Kevin
24
18
1507
0
0
7
0
31
Arrhov Love
17
13
844
1
2
0
0
30
Bjorklund Lukas
21
1
32
0
1
0
0
20
Camara Issiaga
20
4
279
0
0
1
0
19
Irandust Daleho
Chưa đảm bảo thể lực
27
17
1290
2
4
1
0
17
Kurochkin Anton
22
11
345
3
0
1
0
5
Ngouali Serge-Junior
Chấn thương
33
14
1133
0
1
2
0
12
Nilden Charlie
18
4
62
0
0
1
0
11
Orqvist Rasmus
27
6
134
0
0
0
0
14
Sever Kamilcan
19
2
24
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Alladoh Ezekiel
19
21
1443
5
0
4
0
39
Bahoui Nabil
34
10
188
0
0
2
0
34
Isso David
18
4
10
0
0
1
0
7
Lind Victor
22
22
1813
9
4
2
0
21
Timossi Alex
24
21
1890
3
3
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kristiansson Ulf
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Blazevic Davor
32
12
1080
0
0
0
0
40
Cavallius Leo
20
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Apiiga Baba Salifu
18
0
0
0
0
0
0
27
Barslund Kaare
21
10
610
1
3
1
0
4
Bjorkander Eric
29
12
877
1
0
3
0
32
Cotton Oskar
19
9
352
0
0
2
0
3
Hovland Even
36
22
1950
0
1
2
0
2
Karlsson Hlynur
21
13
1002
1
0
1
0
28
Ssewankambo Isak
Chấn thương gót chân Achilles
29
3
48
0
0
1
0
6
Zanden Oliver
24
16
1437
0
4
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Ackermann Kevin
24
18
1507
0
0
7
0
31
Arrhov Love
17
13
844
1
2
0
0
30
Bjorklund Lukas
21
1
32
0
1
0
0
20
Camara Issiaga
20
4
279
0
0
1
0
34
Elfstrom Viggo
19
0
0
0
0
0
0
15
Faye El Hadjli
19
0
0
0
0
0
0
19
Irandust Daleho
Chưa đảm bảo thể lực
27
17
1290
2
4
1
0
17
Kurochkin Anton
22
11
345
3
0
1
0
18
Lohake Alfons
19
0
0
0
0
0
0
5
Ngouali Serge-Junior
Chấn thương
33
14
1133
0
1
2
0
12
Nilden Charlie
18
4
62
0
0
1
0
11
Orqvist Rasmus
27
6
134
0
0
0
0
14
Sever Kamilcan
19
2
24
0
0
0
0
8
Stroud Adam
20
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Alladoh Ezekiel
19
21
1443
5
0
4
0
39
Bahoui Nabil
34
10
188
0
0
2
0
15
Hedstrom Jens Daniel Elton
22
0
0
0
0
0
0
34
Isso David
18
4
10
0
0
1
0
7
Lind Victor
22
22
1813
9
4
2
0
Otokwefor Courage
18
0
0
0
0
0
0
21
Timossi Alex
24
21
1890
3
3
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kristiansson Ulf
42