Bristol City (Bóng đá, Anh). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Bristol City
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Anh
Bristol City
Sân vận động:
Ashton Gate Stadium
(Bristol)
Sức chứa:
27 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Championship
EFL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Vitek Radek
21
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Atkinson Robert
27
4
353
0
0
0
0
16
Dickie Robert
29
3
199
0
0
0
0
2
McCrorie Ross
27
4
360
1
3
0
0
19
Tanner George
25
3
170
0
0
0
0
14
Vyner Zak
28
4
360
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bird Max
24
3
72
1
0
0
0
12
Knight Jason
24
4
360
0
0
1
0
4
Randell Adam
24
4
309
0
0
0
0
17
Sykes Mark
28
4
195
0
1
0
0
10
Twine Scott
26
4
315
3
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Armstrong Sinclair
22
3
53
0
0
0
0
27
Cornick Harry
30
1
7
0
0
0
0
7
Hirakawa Yu
24
4
169
0
0
0
0
9
Mayulu Fally
23
2
16
0
0
0
0
11
Mehmeti Anis
24
4
353
2
1
0
0
18
Riis Emil
27
4
304
2
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Struber Gerhard
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Lumley Joe
30
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Dickie Robert
29
2
180
0
0
0
0
2
McCrorie Ross
27
1
46
0
0
0
0
24
Roberts Haydon
23
1
17
0
0
0
0
19
Tanner George
25
2
180
0
0
0
0
14
Vyner Zak
28
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bird Max
24
2
76
0
0
0
0
12
Knight Jason
24
2
180
1
0
0
0
31
Morrison Elijah
19
1
46
0
0
0
0
4
Randell Adam
24
2
106
0
0
0
0
26
Stokes Josh
Chấn thương
21
2
43
0
0
0
0
17
Sykes Mark
28
2
135
0
0
0
0
10
Twine Scott
26
1
62
0
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Armstrong Sinclair
22
2
119
0
0
0
0
7
Hirakawa Yu
24
2
119
1
0
0
0
9
Mayulu Fally
23
1
31
0
0
0
0
11
Mehmeti Anis
24
2
139
0
0
0
0
18
Riis Emil
27
1
45
0
0
0
0
25
Yeboah Ephraim
19
1
46
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Struber Gerhard
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Lumley Joe
30
2
180
0
0
0
0
1
O'Leary Max
Chấn thương đầu gối
28
0
0
0
0
0
0
32
Thomas Lewis
27
0
0
0
0
0
0
23
Vitek Radek
21
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Atkinson Robert
27
4
353
0
0
0
0
16
Dickie Robert
29
5
379
0
0
0
0
2
McCrorie Ross
27
5
406
1
3
0
0
30
Neto Borges
28
0
0
0
0
0
0
3
Pring Cameron
Chấn thương mắt cá chân
27
0
0
0
0
0
0
24
Roberts Haydon
23
1
17
0
0
0
0
19
Tanner George
25
5
350
0
0
0
0
14
Vyner Zak
28
6
540
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bird Max
24
5
148
1
0
0
0
12
Knight Jason
24
6
540
1
0
1
0
31
Morrison Elijah
19
1
46
0
0
0
0
4
Randell Adam
24
6
415
0
0
0
0
26
Stokes Josh
Chấn thương
21
2
43
0
0
0
0
17
Sykes Mark
28
6
330
0
1
0
0
10
Twine Scott
26
5
377
3
3
0
0
8
Williams Joe
Chấn thương mắt cá chân
28
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Armstrong Sinclair
22
5
172
0
0
0
0
27
Cornick Harry
30
1
7
0
0
0
0
7
Hirakawa Yu
24
6
288
1
0
0
0
9
Mayulu Fally
23
3
47
0
0
0
0
11
Mehmeti Anis
24
6
492
2
1
0
0
30
Nelson Raekwon
19
0
0
0
0
0
0
35
Pecover Leo
?
0
0
0
0
0
0
Phillips Billy
19
0
0
0
0
0
0
18
Riis Emil
27
5
349
2
1
0
0
25
Yeboah Ephraim
19
1
46
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Struber Gerhard
48