Brann 2 (Bóng đá, Na Uy). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Brann 2
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Na Uy
Brann 2
Sân vận động:
Varden Amfi
(Bergen)
Sức chứa:
3 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2 - Group 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Fauskanger-Lindberg Sverre
18
1
90
0
0
0
0
12
Klausen Mathias
17
9
810
0
0
0
0
1
Stromo Emil
?
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Aga Sander Sivertsen
18
3
8
0
0
0
0
15
Grimeland Elias
18
10
593
0
0
0
0
21
Haga Magnus
18
18
1333
4
0
1
0
22
Knudsen Kristian
20
8
214
0
0
0
0
2
Tveit Jakob
20
18
1158
0
0
1
0
5
Valland Jonas
21
18
1620
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Devik Marcus
19
9
335
1
0
0
0
10
Eikrem Jesper
18
8
720
4
0
2
0
32
Haaland Markus
20
6
496
0
0
2
0
6
Makestad Julian
19
2
48
0
0
0
0
23
Platzer Sebastian
20
4
291
1
0
0
0
41
Remmem Lars
19
6
443
0
0
2
0
18
Riihilahti Daniel
19
16
913
2
0
2
0
19
Steinegger David
18
11
410
0
0
2
1
14
Vindenes Sondre
18
16
1062
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bortveit Tobias
18
6
149
0
0
0
0
11
Laegreid Julian
18
13
1126
4
0
5
1
4
Sekkingstad Matias
17
5
362
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Fauskanger-Lindberg Sverre
18
1
90
0
0
0
0
12
Hellesoy Hakon Melas
?
0
0
0
0
0
0
12
Klausen Mathias
17
9
810
0
0
0
0
1
Stromo Emil
?
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Aga Sander Sivertsen
18
3
8
0
0
0
0
27
Gjesdahl Tobias
19
0
0
0
0
0
0
15
Grimeland Elias
18
10
593
0
0
0
0
21
Haga Magnus
18
18
1333
4
0
1
0
22
Knudsen Kristian
20
8
214
0
0
0
0
2
Tveit Jakob
20
18
1158
0
0
1
0
5
Valland Jonas
21
18
1620
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Devik Marcus
19
9
335
1
0
0
0
10
Eikrem Jesper
18
8
720
4
0
2
0
32
Haaland Markus
20
6
496
0
0
2
0
7
Jakobsen Rune
17
0
0
0
0
0
0
6
Makestad Julian
19
2
48
0
0
0
0
23
Platzer Sebastian
20
4
291
1
0
0
0
41
Remmem Lars
19
6
443
0
0
2
0
18
Riihilahti Daniel
19
16
913
2
0
2
0
19
Steinegger David
18
11
410
0
0
2
1
14
Vindenes Sondre
18
16
1062
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bortveit Tobias
18
6
149
0
0
0
0
11
Laegreid Julian
18
13
1126
4
0
5
1
4
Sekkingstad Matias
17
5
362
0
0
0
0