Botev Plovdiv (Bóng đá, Bulgaria). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Botev Plovdiv
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Bulgaria
Botev Plovdiv
Sân vận động:
Stadion Hristo Botev
(Plovdiv)
Sức chứa:
18 777
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Parva Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Naumov Daniel
27
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Balogiannis Konstantinos
26
6
468
0
0
1
0
3
John Emmanuel
20
3
66
0
0
1
0
22
Kwateng Enock
28
4
249
0
0
0
0
2
Noga Gabriel
23
1
46
0
0
0
0
87
Petrov Simeon
25
1
90
0
0
0
0
4
Soldo Nikola
24
6
540
0
0
0
0
42
Videv Ivaylo
19
4
327
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Abraham Ojo
18
6
231
0
0
0
0
7
Iliev Nikola
21
5
177
0
0
1
0
28
Jocu Henrique
23
6
373
0
1
1
0
27
Martinov Emil
33
5
318
0
0
1
1
8
Nedelev Todor
32
5
450
0
2
1
0
10
Popov Ivelin
37
5
312
0
0
0
1
13
Tsonov Samuil
17
2
26
0
0
1
0
6
Yordanov Andrey
24
5
332
0
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Maras Aleksa
23
3
114
0
1
0
0
17
Minkov Nikolay
28
6
540
3
0
1
0
9
Mitkov Dimitar
25
3
157
1
0
1
0
20
Petkov Steven
30
6
275
0
0
0
0
11
Tailson
26
6
201
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kirov Nikolay
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Naumov Daniel
27
6
540
0
0
1
0
1
Nikolov Antoni
17
0
0
0
0
0
0
12
Prandzhev Nikolay
19
0
0
0
0
0
0
21
Rusev Deniz
18
0
0
0
0
0
0
1
Slavkov Hristiyan
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Balogiannis Konstantinos
26
6
468
0
0
1
0
5
Georgiev Martin
18
0
0
0
0
0
0
47
Issaoui Tarek
19
0
0
0
0
0
0
3
John Emmanuel
20
3
66
0
0
1
0
22
Kwateng Enock
28
4
249
0
0
0
0
2
Noga Gabriel
23
1
46
0
0
0
0
87
Petrov Simeon
25
1
90
0
0
0
0
4
Soldo Nikola
24
6
540
0
0
0
0
42
Videv Ivaylo
19
4
327
0
0
1
0
19
Zlatanov Gabriel
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Abraham Ojo
18
6
231
0
0
0
0
7
Iliev Nikola
21
5
177
0
0
1
0
28
Jocu Henrique
23
6
373
0
1
1
0
27
Martinov Emil
33
5
318
0
0
1
1
8
Nedelev Todor
32
5
450
0
2
1
0
10
Popov Ivelin
37
5
312
0
0
0
1
13
Tsonov Samuil
17
2
26
0
0
1
0
6
Yordanov Andrey
24
5
332
0
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Maras Aleksa
23
3
114
0
1
0
0
17
Minkov Nikolay
28
6
540
3
0
1
0
9
Mitkov Dimitar
25
3
157
1
0
1
0
23
Okoflex Armstrong
23
0
0
0
0
0
0
20
Petkov Steven
30
6
275
0
0
0
0
11
Tailson
26
6
201
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kirov Nikolay
50