Borneo (Bóng đá, Indonesia). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Borneo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Indonesia
Borneo
Sân vận động:
Stadion Batakan
(Balikpapan)
Sức chứa:
40 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Argawinata Nadeo
28
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Al Husseini
22
1
29
0
0
0
0
54
Buffon Muhammad
19
1
90
0
0
0
0
23
Caxambu
28
3
270
0
0
0
0
16
Teguh Komang
23
3
270
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
52
Ahmad Agung
29
2
8
0
0
0
0
50
Enero
22
1
77
0
0
0
0
14
Fathurrahman Fajar
23
2
180
0
0
0
0
66
Hardiansyah Dwiky
21
3
160
0
0
0
0
8
Hirose Kei
29
3
270
0
1
0
0
22
Nduwarugira Christophe
31
3
270
0
0
1
0
20
Villa Juan
25
3
257
0
1
0
0
6
Zikrak Ikhsanul
22
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Camara Ousmane
17
1
1
0
0
0
0
32
Douglas Coutinho
31
3
229
0
0
0
0
9
Joel
30
3
129
2
0
1
0
7
Maicon
29
3
157
0
0
0
0
10
Peralta Mariano
27
3
270
3
1
2
0
99
Sihran Muhammad
26
3
44
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lefundes Fabio
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Argawinata Nadeo
28
3
270
0
0
0
0
63
Fasya Daffa
21
0
0
0
0
0
0
30
Trisna Syahrul
29
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Al Husseini
22
1
29
0
0
0
0
3
Alhafiz Haykal
24
0
0
0
0
0
0
54
Buffon Muhammad
19
1
90
0
0
0
0
23
Caxambu
28
3
270
0
0
0
0
88
Kuswardani Dika
22
0
0
0
0
0
0
24
Michiels Diego
35
0
0
0
0
0
0
26
Nurviat Rizdjar
19
0
0
0
0
0
0
3
Simanca Aldair
27
0
0
0
0
0
0
16
Teguh Komang
23
3
270
0
0
1
0
12
Utina R
21
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Adit Faris
20
0
0
0
0
0
0
52
Ahmad Agung
29
2
8
0
0
0
0
50
Enero
22
1
77
0
0
0
0
14
Fathurrahman Fajar
23
2
180
0
0
0
0
77
Habib Asgal
21
0
0
0
0
0
0
66
Hardiansyah Dwiky
21
3
160
0
0
0
0
8
Hirose Kei
29
3
270
0
1
0
0
22
Nduwarugira Christophe
31
3
270
0
0
1
0
20
Villa Juan
25
3
257
0
1
0
0
6
Zikrak Ikhsanul
22
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Camara Ousmane
17
1
1
0
0
0
0
32
Douglas Coutinho
31
3
229
0
0
0
0
11
Fachgi Redzuan
20
0
0
0
0
0
0
9
Joel
30
3
129
2
0
1
0
68
Jusuf Habibi
27
0
0
0
0
0
0
7
Maicon
29
3
157
0
0
0
0
Nurdiansyah Dika
17
0
0
0
0
0
0
10
Peralta Mariano
27
3
270
3
1
2
0
99
Sihran Muhammad
26
3
44
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lefundes Fabio
53