Bóng đá: Bonnyrigg Rose - đội hình
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Scotland
Bonnyrigg Rose
Sân vận động:
New Dundas Park
(Bonnyrigg)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Connelly Ross
24
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Martyniuk Neil
28
4
360
0
0
1
0
4
Young Kerr
32
3
242
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bryce Rudi
19
4
322
0
0
0
0
22
Connolly Callum
31
4
255
0
0
0
0
10
Currie Lee
35
1
90
0
0
0
0
12
Dowling Max
20
4
330
0
0
2
0
15
Fellows Corrie
20
3
132
0
0
0
0
19
Forbes Cameron
19
3
80
0
0
1
0
17
Speirs Kian
21
4
301
0
0
0
0
14
Waldman Harry
?
1
8
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Higginbotham Kallum
36
4
264
1
1
0
0
11
King Billy
31
4
290
0
0
0
0
9
Ross Cameron
27
3
214
1
0
1
0
5
Somerville Kieran
27
4
337
0
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Anderson Marc
22
0
0
0
0
0
0
24
Andrews Michael
35
0
0
0
0
0
0
25
Brown Fraser
?
0
0
0
0
0
0
1
Connelly Ross
24
4
360
0
0
0
0
25
McNeil Andrew
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Gardiner Callum
19
0
0
0
0
0
0
5
Laing Joshua
21
0
0
0
0
0
0
3
Martyniuk Neil
28
4
360
0
0
1
0
4
Young Kerr
32
3
242
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Armstrong Brodie
?
0
0
0
0
0
0
20
Bryce Rudi
19
4
322
0
0
0
0
22
Connolly Callum
31
4
255
0
0
0
0
10
Currie Lee
35
1
90
0
0
0
0
12
Dowling Max
20
4
330
0
0
2
0
15
Fellows Corrie
20
3
132
0
0
0
0
19
Forbes Cameron
19
3
80
0
0
1
0
6
Murphy Sean
31
0
0
0
0
0
0
21
Porteous Ryan
27
0
0
0
0
0
0
17
Speirs Kian
21
4
301
0
0
0
0
14
Waldman Harry
?
1
8
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Elliot Connor
?
0
0
0
0
0
0
7
Ferrie Mark
19
0
0
0
0
0
0
8
Higginbotham Kallum
36
4
264
1
1
0
0
11
King Billy
31
4
290
0
0
0
0
11
Leslie Charlie
?
0
0
0
0
0
0
9
McGachie Kieran
33
0
0
0
0
0
0
9
Ross Cameron
27
3
214
1
0
1
0
5
Somerville Kieran
27
4
337
0
0
2
0