Bohemians 1905 B (Bóng đá, Cộng hòa Séc). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Bohemians 1905 B
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Bohemians 1905 B
Sân vận động:
Football complex Uhrineves
(Prague)
Sức chứa:
1 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. CFL - Bảng A
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Hustak Petr
19
1
90
0
0
0
0
1
Sladek Filip
19
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Barta Adam
20
4
273
0
0
0
0
55
Bartek David
37
1
90
0
0
0
0
24
Dolezal Martin
20
4
113
0
0
0
0
7
Dostal Martin
35
1
68
1
0
0
0
12
Janovsky Radek
22
3
226
1
0
1
0
3
Kadlec Matej
23
2
136
0
0
0
0
19
Kareem Peter
22
1
90
0
0
0
0
12
Kukucka Ondrej
21
1
26
0
0
0
0
3
Licka Sebastian
19
1
16
0
0
0
0
4
Petrous Josef
21
3
225
0
0
0
0
5
Salac Daniel
20
4
275
0
0
0
0
10
Stehlik David
19
1
35
0
0
0
0
77
Tichy Jakub
18
4
360
0
0
2
0
2
Vala Denis
24
3
240
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bui Alex
19
4
175
1
0
0
0
10
Cerny Simon
19
1
71
0
0
0
0
33
Kachur Kiril
?
3
150
0
0
0
0
66
Mikuda Oliver
20
4
360
2
0
0
0
8
Pomahac Denis
21
4
139
0
0
0
0
20
Redina Michael
19
1
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Koval Oleksandr
20
4
322
2
0
0
0
19
Nechvatal Matyas
18
2
71
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Slezak Dalibor
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Fruhwald Tomas
22
0
0
0
0
0
0
22
Hustak Petr
19
1
90
0
0
0
0
1
Sladek Filip
19
3
270
0
0
0
0
1
Vich Adam
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Barta Adam
20
4
273
0
0
0
0
55
Bartek David
37
1
90
0
0
0
0
24
Dolezal Martin
20
4
113
0
0
0
0
7
Dostal Martin
35
1
68
1
0
0
0
2
Hausman Filip
19
0
0
0
0
0
0
11
Ho Hung Lukas
?
0
0
0
0
0
0
12
Janovsky Radek
22
3
226
1
0
1
0
27
Kadlec Adam
22
0
0
0
0
0
0
3
Kadlec Matej
23
2
136
0
0
0
0
19
Kareem Peter
22
1
90
0
0
0
0
12
Kukucka Ondrej
21
1
26
0
0
0
0
3
Licka Sebastian
19
1
16
0
0
0
0
4
Petrous Josef
21
3
225
0
0
0
0
5
Salac Daniel
20
4
275
0
0
0
0
10
Stehlik David
19
1
35
0
0
0
0
77
Tichy Jakub
18
4
360
0
0
2
0
2
Vala Denis
24
3
240
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Belaska Tomas
20
0
0
0
0
0
0
17
Bui Alex
19
4
175
1
0
0
0
10
Cerny Simon
19
1
71
0
0
0
0
33
Kachur Kiril
?
3
150
0
0
0
0
23
Meskhi Georgiy
21
0
0
0
0
0
0
66
Mikuda Oliver
20
4
360
2
0
0
0
8
Pomahac Denis
21
4
139
0
0
0
0
20
Redina Michael
19
1
45
0
0
0
0
33
Simr Vit
19
0
0
0
0
0
0
13
Zeman Vladimir
24
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Koval Oleksandr
20
4
322
2
0
0
0
19
Nechvatal Matyas
18
2
71
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Slezak Dalibor
55