Bochum Nữ (Bóng đá, Đức). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Bochum Nữ
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Đức
Bochum Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. Bundesliga Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Nardemann Kathrin
29
2
180
0
0
0
0
26
Rosemarie Rolle
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Backhaus Lina
19
1
12
0
0
0
0
2
Haase Antonia
21
1
22
0
0
0
0
15
Heinen Jana
?
2
46
0
0
0
0
17
Oliveira Leite Ana
33
3
240
0
0
0
0
11
Way Cecilia
24
3
249
0
0
0
0
25
Zaugg Leanna
24
3
249
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Angrick Janine
32
1
21
1
0
0
0
8
Bantle Alina
25
3
270
0
0
0
0
27
Freutel Sarah
33
2
113
1
0
0
0
16
Joester Emely
21
3
190
0
0
0
0
14
Kirkby Lara
22
2
92
1
0
0
0
10
Moczarski Anna
24
2
180
0
0
0
0
30
Schmidt Lilith
19
3
270
0
0
0
0
29
Uebing Anna
18
1
9
0
0
0
0
31
Wenzel Franziska
27
3
256
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Hoppius Dorthe
29
3
256
6
0
0
0
21
Marques Anna
19
1
15
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Doege Leonie
26
0
0
0
0
0
0
1
Nardemann Kathrin
29
2
180
0
0
0
0
18
Resing Svea
20
0
0
0
0
0
0
26
Rosemarie Rolle
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Backhaus Lina
19
1
12
0
0
0
0
2
Haase Antonia
21
1
22
0
0
0
0
15
Heinen Jana
?
2
46
0
0
0
0
17
Oliveira Leite Ana
33
3
240
0
0
0
0
11
Way Cecilia
24
3
249
0
0
0
0
25
Zaugg Leanna
24
3
249
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Angerer Alina
27
0
0
0
0
0
0
6
Angrick Janine
32
1
21
1
0
0
0
8
Bantle Alina
25
3
270
0
0
0
0
20
Folsing Amelie
25
0
0
0
0
0
0
27
Freutel Sarah
33
2
113
1
0
0
0
25
Golberg Elea
20
0
0
0
0
0
0
13
Hunnemeyer Maja
24
0
0
0
0
0
0
16
Joester Emely
21
3
190
0
0
0
0
14
Kirkby Lara
22
2
92
1
0
0
0
10
Moczarski Anna
24
2
180
0
0
0
0
30
Schmidt Lilith
19
3
270
0
0
0
0
29
Uebing Anna
18
1
9
0
0
0
0
9
Vogel Alessandra
25
0
0
0
0
0
0
31
Wenzel Franziska
27
3
256
0
0
1
0
7
Wilhelm Mara
27
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Hoppius Dorthe
29
3
256
6
0
0
0
19
Karwatzki Lucy
20
0
0
0
0
0
0
8
Klostermann Michelle
24
0
0
0
0
0
0
21
Marques Anna
19
1
15
1
0
0
0