Biblioteca Atenas (Bóng đá, Argentina). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Biblioteca Atenas
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Argentina
Biblioteca Atenas
Sân vận động:
Sân vận động 9 tháng 7
(Río Cuarto)
Sức chứa:
7 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Torneo Federal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Geist Cristian
26
20
1800
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Araya Francisco
27
21
1890
0
0
4
0
13
Cruzeno Lucas
24
1
33
0
0
0
0
13
Fernandez Alan
26
9
603
0
0
0
0
3
Guzman Giuliano
21
14
970
3
0
0
1
8
Mucignat Facundo
26
23
1849
2
0
2
0
13
Paniagua Hugo
28
1
20
0
0
0
0
6
Peralta Federico
23
10
900
0
0
2
0
3
Perez Lucio
28
20
1693
0
0
2
0
2
Quiroga Elias
20
6
516
0
0
1
0
4
Romero Juan Ignacio
22
19
1303
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Alcaraz Agustin
27
22
1968
1
0
5
0
11
Arguello Martin
24
9
767
0
0
5
0
16
Felippa Mateo
18
1
1
0
0
0
0
10
Hernandez Castro Antu Ariel
30
10
577
3
0
0
0
9
Mana Mateo
26
21
1120
2
0
2
0
7
Martinez Mariano
34
21
1130
0
0
2
1
14
Mendez Manuel
26
1
9
0
0
0
0
14
Rins Santiago
18
4
38
0
0
0
0
10
Russo Francisco
26
8
256
1
0
1
0
15
Suarez Augustin
26
4
83
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Abayay Santiago
19
4
92
0
0
0
0
18
Arostegui Juan
22
5
183
0
0
1
0
11
Azcurra Gabriel
27
14
526
0
0
1
0
12
Herrera Francisco
21
3
270
0
0
0
0
12
Palavecino Pablo
24
22
1300
1
0
1
0
18
Pedrueza Lionel
22
12
310
0
0
0
0
20
Perez Franco
29
5
155
0
0
0
0
19
Tuset Mateo
22
16
929
2
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Geist Cristian
26
20
1800
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Araya Francisco
27
21
1890
0
0
4
0
13
Cruzeno Lucas
24
1
33
0
0
0
0
13
Fernandez Alan
26
9
603
0
0
0
0
3
Guzman Giuliano
21
14
970
3
0
0
1
8
Mucignat Facundo
26
23
1849
2
0
2
0
13
Paniagua Hugo
28
1
20
0
0
0
0
6
Peralta Federico
23
10
900
0
0
2
0
3
Perez Lucio
28
20
1693
0
0
2
0
2
Quiroga Elias
20
6
516
0
0
1
0
4
Romero Juan Ignacio
22
19
1303
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Alcaraz Agustin
27
22
1968
1
0
5
0
11
Arguello Martin
24
9
767
0
0
5
0
16
Felippa Mateo
18
1
1
0
0
0
0
10
Hernandez Castro Antu Ariel
30
10
577
3
0
0
0
9
Mana Mateo
26
21
1120
2
0
2
0
7
Martinez Mariano
34
21
1130
0
0
2
1
14
Mendez Manuel
26
1
9
0
0
0
0
14
Rins Santiago
18
4
38
0
0
0
0
10
Russo Francisco
26
8
256
1
0
1
0
15
Suarez Augustin
26
4
83
0
0
0
0
14
Trevisiol Luis
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Abayay Santiago
19
4
92
0
0
0
0
18
Arostegui Juan
22
5
183
0
0
1
0
11
Azcurra Gabriel
27
14
526
0
0
1
0
12
Herrera Francisco
21
3
270
0
0
0
0
12
Palavecino Pablo
24
22
1300
1
0
1
0
18
Pedrueza Lionel
22
12
310
0
0
0
0
20
Perez Franco
29
5
155
0
0
0
0
19
Tuset Mateo
22
16
929
2
0
0
0