Bettembourg (Bóng đá, Luxembourg). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Bettembourg
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Luxembourg
Bettembourg
Sân vận động:
Sân vận động thành phố
(Bettembourg)
Sức chứa:
2 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
93
Bassene Boris
31
0
0
0
0
0
0
30
Da Silva Correia Raphael
18
0
0
0
0
0
0
83
Ryan Leonardo
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Djetou Hearvin
30
0
0
0
0
0
0
12
Gomes Joaozinho
30
0
0
0
0
0
0
57
Gomes Jose
31
0
0
0
0
0
0
20
Paris Benjamin
29
0
0
0
0
0
0
57
Romarinho
31
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ayena Sergio
18
0
0
0
0
0
0
22
Bonet Donovan
36
0
0
0
0
0
0
77
Couto Pinto Ricardo
29
0
0
0
0
0
0
8
Goncalves Maxime
17
0
0
0
0
0
0
33
Idha Abdelkarim
22
0
0
0
0
0
0
21
Kabore Abdoul
31
0
0
0
0
0
0
23
Merino Jordi
31
0
0
0
0
0
0
13
Muller Loic
29
0
0
0
0
0
0
27
Obeng Sarpong Benson
?
0
0
0
0
0
0
3
Silva David
38
0
0
0
0
0
0
88
Silva Moreira Andre Manuel
23
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Amoakon Marc Wayoro
31
0
0
0
0
0
0
9
Gomes Landim Leonel Augusto
29
0
0
0
0
0
0
5
Gomes Roberto
27
0
0
0
0
0
0
7
Kehli Noah
24
0
0
0
0
0
0
10
Maconda MButa Quissumgo
33
0
0
0
0
0
0
15
Mirizzi Rosario
19
0
0
0
0
0
0
11
Soumah Naby
25
0
0
0
0
0
0
25
Yala-Lusala Bigen
32
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Baudry Olivier
55