Benfica B (Bóng đá, Bồ Đào Nha). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Benfica B
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Bồ Đào Nha
Benfica B
Sân vận động:
Benfica Campus
(Seixal)
Sức chứa:
2 721
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Portugal 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Ferreira Diogo
18
4
360
0
0
1
0
98
Ribeiro Ricardo
22
0
0
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Araujo Tomas
23
1
46
0
0
1
0
58
Banjaqui Daniel
17
3
213
0
0
1
0
55
Fonseca Joao
19
3
163
0
0
2
1
59
Martins Leandro
19
2
27
0
0
1
0
3
Obrador Rafael
21
1
80
0
1
0
0
64
Oliveira Goncalo
19
2
180
1
0
1
0
89
Parente Tiago
19
4
281
0
1
1
0
71
Santos Leandro
19
1
90
0
0
1
0
94
Silva Rui
18
3
240
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
85
Ferreira Martim
19
2
75
0
0
0
0
73
Figueiredo Miguel
17
4
104
0
0
0
0
88
Freitas Tiago
19
4
273
1
0
2
0
95
de Sousa Tomas
20
4
360
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
54
Bernardes de Freitas Neto Francisco
18
4
243
0
0
1
0
77
Daniel Goncalo
19
4
291
1
0
1
0
99
Dudu
18
1
60
0
0
0
0
90
Lima Ivan
20
4
288
0
0
0
0
97
Melro Jose
21
2
106
0
0
2
1
67
Rego Rodrigo
20
3
98
1
0
0
0
91
Silva Francisco
17
4
280
0
0
0
0
74
Tome Olivio
19
2
35
0
0
0
0
96
Trevisan Jelani
20
1
14
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Verissimo Nelson
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Ferreira Diogo
18
4
360
0
0
1
0
98
Ribeiro Ricardo
22
0
0
0
0
1
0
51
Voitinovicius Arnas
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Araujo Tomas
23
1
46
0
0
1
0
58
Banjaqui Daniel
17
3
213
0
0
1
0
55
Fonseca Joao
19
3
163
0
0
2
1
16
Gustavo Marques
23
0
0
0
0
0
0
59
Martins Leandro
19
2
27
0
0
1
0
69
Ndembi Michee
18
0
0
0
0
0
0
3
Obrador Rafael
21
1
80
0
1
0
0
64
Oliveira Goncalo
19
2
180
1
0
1
0
89
Parente Tiago
19
4
281
0
1
1
0
71
Santos Leandro
19
1
90
0
0
1
0
94
Silva Rui
18
3
240
0
0
1
0
66
Wynder Joshua
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
79
Felix Hugo
21
0
0
0
0
0
0
60
Felix Nuno
Chấn thương
21
0
0
0
0
0
0
85
Ferreira Martim
19
2
75
0
0
0
0
73
Figueiredo Miguel
17
4
104
0
0
0
0
88
Freitas Tiago
19
4
273
1
0
2
0
86
Prioste Diogo
21
0
0
0
0
0
0
84
Rego Joao
20
0
0
0
0
0
0
68
Veloso Joao
20
0
0
0
0
0
0
95
de Sousa Tomas
20
4
360
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
54
Bernardes de Freitas Neto Francisco
18
4
243
0
0
1
0
77
Daniel Goncalo
19
4
291
1
0
1
0
99
Dudu
18
1
60
0
0
0
0
90
Lima Ivan
20
4
288
0
0
0
0
97
Melro Jose
21
2
106
0
0
2
1
67
Rego Rodrigo
20
3
98
1
0
0
0
91
Silva Francisco
17
4
280
0
0
0
0
74
Tome Olivio
19
2
35
0
0
0
0
96
Trevisan Jelani
20
1
14
0
0
0
0
89
Varela Gustavo
20
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Verissimo Nelson
48