Benatky n. Jiz. (Bóng đá, Cộng hòa Séc). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Benatky n. Jiz.
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Benatky n. Jiz.
Sân vận động:
Sân vận động Mestsky
(Benatky nad Jizerou)
Sức chứa:
4 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. CFL - Bảng B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Keller Martin
28
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Glockner Lukas
28
2
135
0
0
0
0
16
Kopa Radek
28
5
450
4
0
1
0
5
Rulc Martin
23
2
145
1
0
0
0
8
Tvaroha Pavel
34
5
450
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Cerny Josef
19
5
379
0
0
0
0
20
Ebuka Alphonsus
24
3
26
0
0
0
0
33
Hajek Tomas
23
5
242
1
0
0
0
47
Jankovsky Tomas
20
4
173
0
0
0
0
6
Kavalir Patrik
29
5
450
0
0
1
0
19
Kohout Ales
23
5
118
1
0
0
0
32
Komarek David
27
3
264
0
0
0
0
7
Krenek Tomas
23
5
411
1
0
1
0
17
Zabilansky Jan
28
5
450
0
0
2
0
26
Zitka Patrick
28
5
308
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bejda Stanislav
19
4
92
0
0
1
0
99
Ugwu Michael
26
5
407
3
0
0
0
2
Voboril Petr
44
1
19
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stanek Tomas
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Keller Martin
28
5
450
0
0
0
0
21
Straka Radim
48
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bodlak Matej
32
0
0
0
0
0
0
44
Glockner Lukas
28
2
135
0
0
0
0
3
Komma Ondrej
26
0
0
0
0
0
0
16
Kopa Radek
28
5
450
4
0
1
0
27
Poberezsky Daniel
31
0
0
0
0
0
0
5
Rulc Martin
23
2
145
1
0
0
0
4
Spitalsky Jakub
?
0
0
0
0
0
0
8
Tvaroha Pavel
34
5
450
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Cerny Josef
19
5
379
0
0
0
0
24
Duch Daniel
29
0
0
0
0
0
0
20
Ebuka Alphonsus
24
3
26
0
0
0
0
10
Fabian Tomas
35
0
0
0
0
0
0
33
Hajek Tomas
23
5
242
1
0
0
0
47
Jankovsky Tomas
20
4
173
0
0
0
0
6
Kavalir Patrik
29
5
450
0
0
1
0
19
Kohout Ales
23
5
118
1
0
0
0
32
Komarek David
27
3
264
0
0
0
0
7
Krenek Tomas
23
5
411
1
0
1
0
3
Machu Dominik
27
0
0
0
0
0
0
7
Rulf Adam
20
0
0
0
0
0
0
6
Simecek Viktor
32
0
0
0
0
0
0
14
Sukennik Igor
35
0
0
0
0
0
0
17
Zabilansky Jan
28
5
450
0
0
2
0
79
Zelenka Adam
19
0
0
0
0
0
0
26
Zitka Patrick
28
5
308
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bejda Stanislav
19
4
92
0
0
1
0
14
Horak Matej
32
0
0
0
0
0
0
99
Mlynka Tomas
30
0
0
0
0
0
0
99
Ugwu Michael
26
5
407
3
0
0
0
10
Uher Patrik
20
0
0
0
0
0
0
2
Voboril Petr
44
1
19
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stanek Tomas
47