Ben Hur (Bóng đá, Argentina). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Ben Hur
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Argentina
Ben Hur
Sân vận động:
Sân vận động Parque Barrio Ilolay
(Rafaela)
Sức chứa:
12 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Torneo Federal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Astrada Matias
28
23
2070
0
0
0
0
12
Gonzalez Gonzalo
37
2
180
0
0
0
0
12
Rivadeneira Francisco
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Alemandi Martin
25
24
2148
3
0
8
0
15
Benito Jose
26
8
384
0
0
0
0
6
Cura Luciano
24
17
1267
1
0
3
0
2
Jofre Facundo Franco
26
21
1652
0
0
9
0
6
Rouzies Marcos
28
15
1210
0
0
2
0
4
Urquia Lucio
22
25
2055
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Albornoz Camilo Hernan
24
16
991
0
0
1
0
8
Bessone Juan
20
24
1984
1
0
5
1
16
Bircher Juan
20
4
39
0
0
1
0
20
Comba Genaro
19
1
1
0
0
0
0
14
Contrera Ramiro
24
5
248
0
0
0
0
18
Doello Laureano
25
6
155
0
0
0
0
Fernandez Kevin
26
13
283
0
0
1
0
10
Jimenez Sebastian
25
26
2042
0
0
3
0
5
Sola Leandro
27
25
2143
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Albarracin Claudio
32
1
45
0
0
1
0
7
Fernandez Enzo
26
23
1807
2
0
1
1
8
Garcia Francisco
27
8
411
0
0
1
0
11
Giacone Juan
21
26
1984
7
0
3
0
9
Jara Gabriel
29
7
302
0
0
0
0
19
Molina Joaquin
33
17
877
3
0
1
0
17
Quinteros David
18
15
267
0
0
0
0
19
Velazquez Kevin
27
12
739
4
0
3
1
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Astrada Matias
28
23
2070
0
0
0
0
12
Gonzalez Gonzalo
37
2
180
0
0
0
0
12
Rivadeneira Francisco
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Alemandi Martin
25
24
2148
3
0
8
0
15
Benito Jose
26
8
384
0
0
0
0
6
Cura Luciano
24
17
1267
1
0
3
0
13
Huichulef Cruz Juan
30
0
0
0
0
0
0
2
Jofre Facundo Franco
26
21
1652
0
0
9
0
6
Rouzies Marcos
28
15
1210
0
0
2
0
4
Urquia Lucio
22
25
2055
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Albornoz Camilo Hernan
24
16
991
0
0
1
0
8
Bessone Juan
20
24
1984
1
0
5
1
16
Bircher Juan
20
4
39
0
0
1
0
20
Comba Genaro
19
1
1
0
0
0
0
14
Contrera Ramiro
24
5
248
0
0
0
0
18
Doello Laureano
25
6
155
0
0
0
0
Fernandez Kevin
26
13
283
0
0
1
0
10
Jimenez Sebastian
25
26
2042
0
0
3
0
5
Sola Leandro
27
25
2143
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Albarracin Claudio
32
1
45
0
0
1
0
7
Fernandez Enzo
26
23
1807
2
0
1
1
8
Garcia Francisco
27
8
411
0
0
1
0
11
Giacone Juan
21
26
1984
7
0
3
0
9
Jara Gabriel
29
7
302
0
0
0
0
19
Molina Joaquin
33
17
877
3
0
1
0
17
Quinteros David
18
15
267
0
0
0
0
19
Velazquez Kevin
27
12
739
4
0
3
1