BE1 NFA (Bóng đá, Lithuania). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của BE1 NFA
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Lithuania
BE1 NFA
Sân vận động:
Jonavos centrinis stadionas
(Jonava)
Sức chứa:
2 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
I Lyga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Mestrovic Bruno
20
16
1440
0
0
0
0
25
Ostapenko Kiril
?
4
287
0
0
0
0
77
Starkus Emilis
15
3
254
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Issah Majeed
21
18
1620
1
0
4
0
10
Kirliauskas Emilis
18
11
815
0
0
4
0
4
Stankus Paulius
16
15
1135
1
0
1
0
17
Turcinskas Jugas
17
17
1396
0
0
4
0
2
Virbalas Ignas
?
16
890
0
0
1
0
5
Zizys Majus
?
10
552
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Adah Jesse
21
19
1553
5
0
6
0
51
Akakpo Komlan Jeremie
21
4
143
0
0
0
0
12
Bekwayo Kuhle
24
5
263
0
0
1
0
52
Brykov Stanislav
?
2
21
0
0
0
0
6
Dziugas Martynas
21
13
1037
0
0
1
0
14
Jansonas Dovydas
23
7
444
0
0
3
0
51
Jasunskis Markas
?
1
1
0
0
0
0
19
Jucius Arnas
16
1
22
0
0
0
0
30
Kuodis Karolis
17
2
14
0
0
0
0
10
Mamis Tomasz
23
9
606
0
0
0
0
7
Rakauskas Justas
17
15
935
3
0
2
0
21
Shvedchenko Renat
17
9
189
1
0
0
0
8
Sluta Domantas
20
19
1699
3
0
4
0
22
Wardell Owen
19
6
458
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Akpan Unwana William
22
6
329
0
0
0
0
13
Berry Jack
20
1
90
0
0
0
0
9
Gutauskas Tomas
16
19
1148
1
0
1
0
27
Trumpa Elijus
?
12
229
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jakstas Marius
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bublys Kajus
18
0
0
0
0
0
0
1
Mestrovic Bruno
20
16
1440
0
0
0
0
25
Ostapenko Kiril
?
4
287
0
0
0
0
77
Starkus Emilis
15
3
254
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Issah Majeed
21
18
1620
1
0
4
0
10
Kirliauskas Emilis
18
11
815
0
0
4
0
4
Stankus Paulius
16
15
1135
1
0
1
0
17
Turcinskas Jugas
17
17
1396
0
0
4
0
2
Virbalas Ignas
?
16
890
0
0
1
0
5
Zizys Majus
?
10
552
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Adah Jesse
21
19
1553
5
0
6
0
51
Akakpo Komlan Jeremie
21
4
143
0
0
0
0
12
Bekwayo Kuhle
24
5
263
0
0
1
0
52
Brykov Stanislav
?
2
21
0
0
0
0
6
Dziugas Martynas
21
13
1037
0
0
1
0
36
Jakstas Klaidas
18
0
0
0
0
0
0
14
Jansonas Dovydas
23
7
444
0
0
3
0
3
Jasulevicus Rapolas
?
0
0
0
0
0
0
51
Jasunskis Markas
?
1
1
0
0
0
0
19
Jucius Arnas
16
1
22
0
0
0
0
30
Kuodis Karolis
17
2
14
0
0
0
0
10
Mamis Tomasz
23
9
606
0
0
0
0
51
Poberezhnyi Daniel
?
0
0
0
0
0
0
7
Rakauskas Justas
17
15
935
3
0
2
0
21
Shvedchenko Renat
17
9
189
1
0
0
0
8
Sluta Domantas
20
19
1699
3
0
4
0
22
Wardell Owen
19
6
458
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Akpan Unwana William
22
6
329
0
0
0
0
13
Berry Jack
20
1
90
0
0
0
0
9
Gutauskas Tomas
16
19
1148
1
0
1
0
27
Trumpa Elijus
?
12
229
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jakstas Marius
?