Bartolome Mitre (Bóng đá, Argentina). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Bartolome Mitre
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Argentina
Bartolome Mitre
Sân vận động:
Sân vận động Tito Cucchiaroni
(Posadas)
Sức chứa:
7 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Torneo Federal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bachke Guillermo
28
24
2160
1
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Barrientos Matias
26
13
1126
0
0
1
0
13
Delvalle Cristobal
23
5
406
0
0
0
0
8
Esquivel Luciano
24
24
1955
6
0
4
0
4
Lukoski Katriel
23
9
728
0
0
1
0
2
Medeiro Elias
27
22
1676
1
0
2
0
3
Medina Marcos
21
2
180
0
0
0
0
3
Roa Manuel
29
1
58
0
0
0
0
6
Rodriguez Richard
31
20
1792
1
0
4
2
Velazco Flores Jorge Agustin
28
15
1268
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Brizuela Axel
23
9
467
0
0
0
0
16
Bruno Enzo
38
4
163
0
0
1
0
Caballero Lucas
29
15
582
0
0
2
0
9
Caceres Julio
37
2
82
0
0
0
0
15
Cerdan Rodrigo
26
7
185
0
0
0
0
2
Espindola Matias
29
9
747
0
0
2
0
19
Gimenez Gonzalo
30
5
164
0
0
1
0
4
Giraudo Gaston
28
10
512
0
0
2
1
7
Melgarejo Gonzalo
24
24
2110
2
0
1
0
5
Morales Leonardo
38
18
1581
0
0
2
0
10
Sarza Kevin
19
20
1394
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Braure Agustin
23
3
62
0
0
0
0
18
Da Silva Guido Emiliano
27
4
224
0
0
0
0
9
Donato Matias
Chấn thương
26
12
639
1
0
0
0
15
Klyniauk Esteban
27
6
90
0
0
0
0
17
Mendez Miguel
22
1
1
0
0
0
0
9
Mercado Emanuel
28
8
503
2
0
1
0
8
Silveira Ulises Gaston
32
5
121
0
0
0
0
11
Valsangiacomo Ignacio
29
23
1974
9
0
1
0
19
Weyreuter Carlos Catriel
22
10
248
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bachke Guillermo
28
24
2160
1
0
3
0
12
Galeano Manuel
30
0
0
0
0
0
0
12
Lescano Gustavo
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Barrientos Matias
26
13
1126
0
0
1
0
13
Delvalle Cristobal
23
5
406
0
0
0
0
8
Esquivel Luciano
24
24
1955
6
0
4
0
4
Lukoski Katriel
23
9
728
0
0
1
0
14
Mazacote Ernesto
29
0
0
0
0
0
0
2
Medeiro Elias
27
22
1676
1
0
2
0
3
Medina Marcos
21
2
180
0
0
0
0
3
Roa Manuel
29
1
58
0
0
0
0
6
Rodriguez Richard
31
20
1792
1
0
4
2
Velazco Flores Jorge Agustin
28
15
1268
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Brizuela Axel
23
9
467
0
0
0
0
16
Bruno Enzo
38
4
163
0
0
1
0
Caballero Lucas
29
15
582
0
0
2
0
9
Caceres Julio
37
2
82
0
0
0
0
15
Cerdan Rodrigo
26
7
185
0
0
0
0
2
Espindola Matias
29
9
747
0
0
2
0
19
Gimenez Gonzalo
30
5
164
0
0
1
0
4
Giraudo Gaston
28
10
512
0
0
2
1
7
Melgarejo Gonzalo
24
24
2110
2
0
1
0
5
Morales Leonardo
38
18
1581
0
0
2
0
18
Pelude Lucas
23
0
0
0
0
0
0
10
Sarza Kevin
19
20
1394
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Braure Agustin
23
3
62
0
0
0
0
18
Da Silva Guido Emiliano
27
4
224
0
0
0
0
9
Donato Matias
Chấn thương
26
12
639
1
0
0
0
15
Klyniauk Esteban
27
6
90
0
0
0
0
17
Mendez Miguel
22
1
1
0
0
0
0
9
Mercado Emanuel
28
8
503
2
0
1
0
8
Silveira Ulises Gaston
32
5
121
0
0
0
0
11
Valsangiacomo Ignacio
29
23
1974
9
0
1
0
19
Weyreuter Carlos Catriel
22
10
248
0
0
0
0