Bari (Bóng đá, Ý). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Bari
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ý
Bari
Sân vận động:
Stadio San Nicola
(Bari)
Sức chứa:
58 270
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie B
Coppa Italia
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Cerofolini Michele
26
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Dickmann Lorenzo
28
2
180
0
0
0
0
93
Dorval Mehdi
24
2
180
1
0
0
0
15
Kassama Sheriff
20
1
11
0
0
1
0
43
Nikolaou Dimitrios
27
2
180
0
0
0
0
23
Vicari Francesco
31
2
170
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bellomo Nicola
34
1
10
0
0
0
0
27
Braunoder Matthias
23
2
155
0
1
0
0
4
Castrovilli Gaetano
28
2
34
0
0
0
0
8
Pagano Riccardo
20
2
171
0
0
0
0
20
Pereiro Gaston
30
1
11
0
0
0
0
29
Verreth Matthias
27
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Antonucci Mirko
26
1
11
0
0
0
0
11
Moncini Gabriele
29
2
153
1
0
0
0
21
Partipilo Anthony
30
2
123
0
0
1
0
17
Rao Emanuele
19
2
59
0
0
1
0
7
Sibilli Giuseppe
29
2
180
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Caserta Fabio
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Cerofolini Michele
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Dickmann Lorenzo
28
1
90
0
0
0
0
93
Dorval Mehdi
24
1
81
0
0
0
0
43
Nikolaou Dimitrios
27
1
90
0
0
0
0
23
Vicari Francesco
31
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bellomo Nicola
34
1
52
0
0
0
0
27
Braunoder Matthias
23
1
90
0
0
0
0
8
Pagano Riccardo
20
1
67
0
0
0
0
20
Pereiro Gaston
30
1
52
0
0
0
0
29
Verreth Matthias
27
1
39
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Moncini Gabriele
29
1
90
0
0
0
0
21
Partipilo Anthony
30
1
24
0
0
0
0
17
Rao Emanuele
19
1
39
0
0
0
0
7
Sibilli Giuseppe
29
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Caserta Fabio
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Cerofolini Michele
26
3
270
0
0
0
0
12
Marfella Davide
25
0
0
0
0
0
0
1
Pissardo Marco
27
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Dickmann Lorenzo
28
3
270
0
0
0
0
93
Dorval Mehdi
24
3
261
1
0
0
0
15
Kassama Sheriff
20
1
11
0
0
1
0
30
Mane Balla Moussa
21
0
0
0
0
0
0
76
Mavraj Indrit
19
0
0
0
0
0
0
13
Meroni Andrea
28
0
0
0
0
0
0
43
Nikolaou Dimitrios
27
3
270
0
0
0
0
25
Pucino Raffaele
34
0
0
0
0
0
0
23
Vicari Francesco
31
3
260
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bellomo Nicola
34
2
62
0
0
0
0
27
Braunoder Matthias
23
3
245
0
1
0
0
3
Burgio Riccardo
24
0
0
0
0
0
0
4
Castrovilli Gaetano
28
2
34
0
0
0
0
32
Colangiuli Vincenzo
20
0
0
0
0
0
0
55
Darboe Ebrima
24
0
0
0
0
0
0
21
Maggiore Giulio
27
0
0
0
0
0
0
8
Pagano Riccardo
20
3
238
0
0
0
0
20
Pereiro Gaston
30
2
63
0
0
0
0
29
Verreth Matthias
27
3
219
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Akpa-Chukwu Hemsley
20
0
0
0
0
0
0
16
Antonucci Mirko
26
1
11
0
0
0
0
90
Cerri Leonardo
22
0
0
0
0
0
0
9
Gytkjaer Christian
Chưa đảm bảo thể lực
35
0
0
0
0
0
0
11
Moncini Gabriele
29
3
243
1
0
0
0
14
Onofrietti Vincenzo
20
0
0
0
0
0
0
21
Partipilo Anthony
30
3
147
0
0
1
0
17
Rao Emanuele
19
3
98
0
0
1
0
7
Sibilli Giuseppe
29
3
270
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Caserta Fabio
46