Barakaldo (Bóng đá, Tây Ban Nha). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Barakaldo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Tây Ban Nha
Barakaldo
Sân vận động:
Campo de Lasesarre
(Barakaldo)
Sức chứa:
7 960
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera RFEF - Group 1
Copa del Rey
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ispizua Ibon
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Arana Markel
24
1
90
0
0
0
0
4
Dufur Unai
26
1
78
0
0
0
0
19
Galarza Aitor
22
1
90
0
0
1
0
20
Mandiang Saliou
22
1
33
0
0
0
0
7
Pedernales Iker
26
1
90
0
0
0
0
24
Ropero Iker
19
1
13
0
0
0
0
2
de Jesus Benat
23
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Huidobro Julen
30
1
90
0
0
0
0
5
Molina Ekaitz
34
1
45
0
0
0
0
6
Naveira Unai
24
1
73
0
0
1
0
21
San Bartolome Victor
25
1
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Munoz Inigo
28
1
58
0
0
0
0
11
Perez Eric
24
1
33
0
0
0
0
9
Valino Alexander
28
1
18
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
de la Sota Aberasturi Imanol
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Tena Jon
32
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Garcia Borja
35
2
180
0
0
1
0
16
Lopez Oier
23
1
90
0
0
0
0
7
Pedernales Iker
26
1
15
0
0
0
0
10
Torre Imanol
24
1
90
0
0
0
0
2
de Jesus Benat
23
2
166
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Huidobro Julen
30
2
111
0
0
0
0
19
Isuskiza Victor
26
1
90
0
0
0
0
5
Molina Ekaitz
34
2
100
0
0
1
0
6
Naveira Unai
24
2
82
0
0
0
0
14
Txoperena Urki
26
2
135
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
de la Sota Aberasturi Imanol
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Campos Gaizka
28
0
0
0
0
0
0
1
Ispizua Ibon
22
1
90
0
0
0
0
1
Tena Jon
32
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Arana Markel
24
1
90
0
0
0
0
4
Dufur Unai
26
1
78
0
0
0
0
19
Galarza Aitor
22
1
90
0
0
1
0
3
Garcia Borja
35
2
180
0
0
1
0
4
Jelbat Aymane
25
0
0
0
0
0
0
16
Lopez Oier
23
1
90
0
0
0
0
20
Mandiang Saliou
22
1
33
0
0
0
0
7
Pedernales Iker
26
2
105
0
0
0
0
Rodriguez Asier
?
0
0
0
0
0
0
24
Ropero Iker
19
1
13
0
0
0
0
10
Torre Imanol
24
1
90
0
0
0
0
16
Vicario Javier
23
0
0
0
0
0
0
2
de Jesus Benat
23
3
256
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Fernandez Alex
?
0
0
0
0
0
0
26
Huete Haitz
?
0
0
0
0
0
0
8
Huidobro Julen
30
3
201
0
0
0
0
19
Isuskiza Victor
26
1
90
0
0
0
0
5
Molina Ekaitz
34
3
145
0
0
1
0
6
Naveira Unai
24
3
155
0
0
1
0
21
San Bartolome Victor
25
1
46
0
0
0
0
19
Taranilla Victor
26
0
0
0
0
0
0
14
Txoperena Urki
26
2
135
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Munoz Inigo
28
1
58
0
0
0
0
11
Perez Eric
24
1
33
0
0
0
0
9
Valino Alexander
28
1
18
0
0
0
0
17
de Leon Jose
21
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
de la Sota Aberasturi Imanol
50